76 Igdir Belediye spor vs Sakaryaspor
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 22/04 Vòng 35
76 Igdir Belediye spor
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Sakaryaspor 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.57
X
3.75
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
Phút
Sakaryaspor Sakaryaspor
Kahraman Demirtapa(OW) 1 - 0 match phan luoi
3'
Muammer Sarikaya 2 - 0
Kiến tạo: Ahmet Engin
match goal
28'
29'
match yellow.png Burak Altiparmak
Muammer Sarikaya match yellow.png
45'
45'
match red Serkan Yavuz
45'
match var Serkan Yavuz Card changed
Ahmet Engin match yellow.png
59'
Alim Ozturk 3 - 0
Kiến tạo: Ahmet Engin
match goal
61'
Antoine Conte match yellow.png
65'
73'
match hong pen Burak Coban
75'
match yellow.png Kahraman Demirtapa
Adrien Regattin match hong pen
75'
Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 4 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

76 Igdir Belediye spor 76 Igdir Belediye spor
Sakaryaspor Sakaryaspor
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
515
 
Số đường chuyền
 
228
19
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
10
84
 
Pha tấn công
 
60
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 1.67
60.67% Kiểm soát bóng 41%
14.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

76 Igdir Belediye spor (36trận)
Chủ Khách
Sakaryaspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
7
HT-H/FT-T
1
0
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
3
2