5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 27/04 Vòng 36
Adanaspor
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Genclerbirligi
Adana 5 Ocak Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.93
-1.5
0.86
O 2.75
0.89
U 2.75
0.90
1
8.50
X
5.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.07
-0.5
0.69
O 1
0.62
U 1
1.16

Diễn biến chính

Adanaspor Adanaspor
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
Emir Aksu match yellow.png
20'
Elias Durmaz match yellow.png
28'
30'
match goal 0 - 1 Amilton Minervino da Silva
Kiến tạo: Michal Nalepa
49'
match goal 0 - 2 Daniel Popa
51'
match hong pen Metehan Mimaroglu
Nurullah Aslan match yellow.png
51'
57'
match yellow.png Michal Nalepa
59'
match goal 0 - 3 Amilton Minervino da Silva
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
88'
match goal 0 - 4 Leonardo Andriel dos Santos
Kiến tạo: Michal Nalepa
90'
match goal 0 - 5 Leonardo Andriel dos Santos
Kiến tạo: Matej Hanousek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adanaspor Adanaspor
Genclerbirligi Genclerbirligi
4
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
39
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
26
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
456
 
Số đường chuyền
 
445
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
17
73
 
Pha tấn công
 
114
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 7.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adanaspor (37trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
2
HT-H/FT-T
0
4
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
6
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
8
2
4
3