5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 19/04 Vòng 11
Albirex Niigata
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Kyoto Sanga
Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
2.30
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Jin Okumura Penalty awarded match var
17'
Ken Yamura 1 - 0 match pen
19'
41'
match yellow.png Takuji Yonemoto
46'
match yellow.png Temma Matsuda
46'
match change Sota Kawasaki
Ra sân: Takuji Yonemoto
46'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
56'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Temma Matsuda
Yuji Ono
Ra sân: Ken Yamura
match change
65'
Yamato Wakatsuki
Ra sân: Jin Okumura
match change
65'
66'
match change Joao Pedro Mendes Santos
Ra sân: Shimpei Fukuoka
72'
match goal 1 - 1 Rafael Papagaio
Kiến tạo: Taichi Hara
Kento Hashimoto
Ra sân: Yuto Horigome
match change
80'
Keisuke Kasai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
80'
86'
match goal 1 - 2 Okugawa Masaya
Kiến tạo: Rafael Papagaio
Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yota Komi
match change
87'
90'
match change Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Taiki Hirato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
322
 
Số đường chuyền
 
333
73%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
20
4
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
29
12
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
27
66
 
Pha tấn công
 
104
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Yuji Ono
18
Yamato Wakatsuki
42
Kento Hashimoto
46
Keisuke Kasai
11
Danilo Gomes Magalhaes
23
Daisuke Yoshimitsu
5
Michael James Fitzgerald
15
Fumiya Hayakawa
33
Yoshiaki Takagi
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
1
Fujita
31
Horigome
3
Inamura
2
Geria
25
Fujiwara
30
Okumura
19
Hoshi
6
Akiyama
16
Komi
41
Hasegawa
9
Yamura
1
SungYun
2
Fukuda
24
Miyamoto
50
Suzuki
44
Sato
8
Yonemoto
10
Fukuoka
39
Hirato
14
Hara
9
Papagaio
18
Matsuda

Substitutes

22
Hidehiro Sugai
7
Sota Kawasaki
29
Okugawa Masaya
6
Joao Pedro Mendes Santos
4
Patrick William Sá De Oliveira
26
Gakuji Ota
15
Kodai Nagata
77
Murilo de Souza Costa
31
Sora Hiraga
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuji Ono 99
Yamato Wakatsuki 18
Kento Hashimoto 42
Keisuke Kasai 46
Danilo Gomes Magalhaes 11
Daisuke Yoshimitsu 23
Michael James Fitzgerald 5
Fumiya Hayakawa 15
Yoshiaki Takagi 33
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
22 Hidehiro Sugai
7 Sota Kawasaki
29 Okugawa Masaya
6 Joao Pedro Mendes Santos
4 Patrick William Sá De Oliveira
26 Gakuji Ota
15 Kodai Nagata
77 Murilo de Souza Costa
31 Sora Hiraga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
56.67% Kiểm soát bóng 52%
4.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (14trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3