Kết quả trận Augsdaugava vs Saldus SS/Leevon, 19h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Latvia - Chủ nhật, 10/08 Vòng 16
Augsdaugava
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Saldus SS/Leevon
Isilated T-Stoms, 19°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.00
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
3.85
X
3.32
2
1.69
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 1
0.85
U 1
0.95

Hạng nhất Latvia » 16

Tỷ số kết quả bóng đá Augsdaugava vs Saldus SS/Leevon hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Augsdaugava vs Saldus SS/Leevon tại giải Hạng nhất Latvia 2025.

Diễn biến chính

Augsdaugava Augsdaugava
Phút
Saldus SS/Leevon Saldus SS/Leevon
Timurs Volosovs 1 - 0 match goal
18'
Timurs Volosovs 2 - 0 match goal
21'
45'
match yellow.png Rafaels Lusis
53'
match goal 2 - 1 Rudolfs Muiznieks
82'
match yellow.png Vadims Snegovs
Daniel Quaye match yellow.png
85'
Markuss Haritonovs match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Davis Trapucka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsdaugava Augsdaugava
Saldus SS/Leevon Saldus SS/Leevon
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
90
 
Pha tấn công
 
124
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Augsdaugava vs Saldus SS/Leevon

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 4
8.33 Sút trúng cầu môn 7.67
33.67% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsdaugava (17trận)
Chủ Khách
Saldus SS/Leevon (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1