Kết quả trận Ballymena Allstars Nữ vs Camlough Rovers (W), 01h30 ngày 24/04
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Bắc Ailen nữ - Thứ 5, 24/04 Vòng
Ballymena Allstars Nữ
Đã kết thúc 10 - 0 Xem Live Đặt cược
(5 - 0)
Camlough Rovers (W)
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.90
+3.5
0.90
O 4.75
0.95
U 4.75
0.85
1
1.06
X
12.00
2
23.00
Hiệp 1
-1.5
0.85
+1.5
0.95
O 2
0.93
U 2
0.88

VĐQG Bắc Ailen nữ

Tỷ số kết quả bóng đá Ballymena Allstars Nữ vs Camlough Rovers (W) hôm nay ngày 24/04/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Ballymena Allstars Nữ vs Camlough Rovers (W) tại giải VĐQG Bắc Ailen nữ 2025.

Diễn biến chính

Ballymena Allstars Nữ Ballymena Allstars Nữ
Phút
Camlough Rovers (W) Camlough Rovers (W)
1 - 0 match goal
5'
2 - 0 match goal
10'
3 - 0 match goal
29'
4 - 0 match goal
34'
5 - 0 match goal
43'
6 - 0 match goal
47'
7 - 0 match goal
50'
8 - 0 match goal
55'
9 - 0 match goal
86'
10 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ballymena Allstars Nữ Ballymena Allstars Nữ
Camlough Rovers (W) Camlough Rovers (W)
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
36
 
Tổng cú sút
 
9
19
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
5
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
117
 
Pha tấn công
 
60
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Ballymena Allstars Nữ vs Camlough Rovers (W)

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
3 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
54% Kiểm soát bóng 35.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ballymena Allstars Nữ (12trận)
Chủ Khách
Camlough Rovers (W) (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0