Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 22/04 Vòng 5
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Teddi Malcha
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.04
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
3.30
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.02
O 1.25
1.05
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
15'
match var Patati Weslley Penalty awarded
Jean Marcelin Kone match yellow.png
16'
17'
match hong pen Eran Zahavi
Mayron Antonio George Clayton 1 - 0 match goal
53'
Liel Deri match yellow.png
56'
Jean Marcelin Kone 2 - 0 match goal
66'
Yarden Shua match yellow.png
69'
84'
match goal 2 - 1 Osher Davida
Kiến tạo: Tyrese Asante
Levi Yarin 3 - 1
Kiến tạo: Dor Micha
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
365
 
Số đường chuyền
 
352
14
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
3
85
 
Pha tấn công
 
87
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
48.67% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (40trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
1
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
2
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
4
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
1
7
3
9