5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 13/04 Vòng 3
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Botafogo RJ
Estadio Nabi Abi Chedid
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.25
0.94
U 2.25
0.90
1
2.68
X
3.15
2
2.57
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
Eduardo Sasha 1 - 0
Kiến tạo: Jhonatan Santos Rosa
match goal
5'
54'
match yellow.png Marlon Rodrigues de Freitas
Jhonatan Santos Rosa match yellow.png
54'
Vinicius Mendonca Pereira
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
match change
59'
61'
match change Cuiabano
Ra sân: Alex Nicolao Telles
61'
match change Matheus Martins
Ra sân: Patrick de Paula
Cleiton Schwengber match yellow.png
63'
64'
match yellow.png Gregore de Magalhães da Silva
Guilherme Lopes da Silva
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
69'
72'
match change Mateo Ponte
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
72'
match change Santiago Rodriguez
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
Eduardo Santos
Ra sân: Jose Hurtado
match change
77'
Isidro Miguel Pitta Saldivar
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
77'
Gustavo Gustavinho
Ra sân: Jhonatan Santos Rosa
match change
77'
84'
match change Gonzalo Mathias Mastriani Borges
Ra sân: Marlon Rodrigues de Freitas
Isidro Miguel Pitta Saldivar match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Botafogo RJ Botafogo RJ
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
19
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
317
 
Số đường chuyền
 
535
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
34
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
17
1
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
25
79
 
Pha tấn công
 
103
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Guilherme Lopes da Silva
22
Gustavo Gustavinho
3
Eduardo Santos
9
Isidro Miguel Pitta Saldivar
17
Vinicius Mendonca Pereira
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
18
Thiago Nicolas Borbas
53
Chumbinho
57
Marcelo Braz da Silva
59
Athyrson
39
Douglas Mendes Moreira
40
Lucas Galindo de Azevedo
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-2-3-1
1
Schwengber
29
Capixaba
2
Rodriguez
14
Goncalves
34
Hurtado
6
Franco
7
Rodrigues
30
Mosquera
10
Rosa
21
Barbosa
8
Sasha
12
Furtado
2
Silva,Vitinho
32
Paula
20
Ullua
13
Telles
26
Silva
17
Freitas
7
Guimaraes
6
Paula
10
Savarino
99
Cruz

Substitutes

11
Matheus Martins
39
Gonzalo Mathias Mastriani Borges
23
Santiago Rodriguez
4
Mateo Ponte
66
Cuiabano
33
Elias Alves
9
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
57
David Loiola
1
Raul Jonas Steffens
77
Kauan Lindes
18
Kaue Rodrigues Pessanha
28
Newton
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Guilherme Lopes da Silva 31
Gustavo Gustavinho 22
Eduardo Santos 3
Isidro Miguel Pitta Saldivar 9
Vinicius Mendonca Pereira 17
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Thiago Nicolas Borbas 18
Chumbinho 53
Marcelo Braz da Silva 57
Athyrson 59
Douglas Mendes Moreira 39
Lucas Galindo de Azevedo 40
Botafogo RJ Botafogo RJ
11 Matheus Martins
39 Gonzalo Mathias Mastriani Borges
23 Santiago Rodriguez
4 Mateo Ponte
66 Cuiabano
33 Elias Alves
9 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
57 David Loiola
1 Raul Jonas Steffens
77 Kauan Lindes
18 Kaue Rodrigues Pessanha
28 Newton

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 64%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (18trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
4
0