5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Iceland - Thứ 5, 24/04 Vòng 3
Breidablik
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Stjarnan Gardabaer
Kopavogsvollur Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.97
O 3.5
1.00
U 3.5
0.82
1
1.53
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.73
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Breidablik Breidablik
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Valgeir Valgeirsson match yellow.png
17'
Kristinn Steindorsson 1 - 0 match goal
28'
41'
match yellow.png Kjartan Mar Kjartansson
50'
match goal 1 - 1 Orvar Eggertsson
Kiến tạo: Daniel Finns Matthiasson
58'
match yellow.png Emil Atlason
63'
match change Jon Hrafn Barkarson
Ra sân: Andri Runar Bjarnason
63'
match change Gudmundur Nokkvason
Ra sân: Kjartan Mar Kjartansson
65'
match yellow.png Baldur Logi Gudlaugsson
68'
match change Andri Adolphsson
Ra sân: Baldur Logi Gudlaugsson
Viktor Karl Einarsson
Ra sân: Kristinn Steindorsson
match change
73'
Aron Bjarnason
Ra sân: Agust Orri Thorsteinsson
match change
73'
75'
match yellow.png Daniel Finns Matthiasson
75'
match change Sigurdur Jonsson
Ra sân: Daniel Finns Matthiasson
75'
match change Alex Thor Hauksson
Ra sân: Samuel Kari Fridjonsson
Hoskuldur Gunnlaugsson 2 - 1
Kiến tạo: Arnor Gauti Jonsson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Breidablik Breidablik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
404
 
Số đường chuyền
 
355
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
24
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
36
85
 
Pha tấn công
 
80
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Aron Bjarnason
12
Brynjar Atli Bragason
8
Viktor Karl Einarsson
16
Dagur orn Fjeldsted
24
Viktor Elmar Gautason
31
Gunnleifur Gunnleifsson
29
Gabriel Hallsson
13
Ludviksson Anton
2
Daniel Obbekjaer
Breidablik Breidablik 4-1-4-1
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer 4-4-2
1
Einarsson
30
Yeoman
21
Margeirsson
4
Orrason
17
Valgeirsson
6
Jonsson
9
Omarsson
10
Steindorsson
7
Gunnlaugsson
15
Thorsteinsson
77
Thomsen
12
Olafsson
10
Fridjonsson
6
Ingimarsson
28
Gudlaugsson
32
Orvarsson
7
Eggertsson
30
Kjartansson
19
Matthiasson
23
Waren
22
Atlason
99
Bjarnason

Substitutes

17
Andri Adolphsson
14
Jon Hrafn Barkarson
11
Adolf Dadi Birgisson
1
Aron Dagur Birnuson
41
Alexander Mani Gudjonsson
39
Elvar Mani Gudmundsson
29
Alex Thor Hauksson
24
Sigurdur Jonsson
18
Gudmundur Nokkvason
Đội hình dự bị
Breidablik Breidablik
Aron Bjarnason 11
Brynjar Atli Bragason 12
Viktor Karl Einarsson 8
Dagur orn Fjeldsted 16
Viktor Elmar Gautason 24
Gunnleifur Gunnleifsson 31
Gabriel Hallsson 29
Ludviksson Anton 13
Daniel Obbekjaer 2
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
17 Andri Adolphsson
14 Jon Hrafn Barkarson
11 Adolf Dadi Birgisson
1 Aron Dagur Birnuson
41 Alexander Mani Gudjonsson
39 Elvar Mani Gudmundsson
29 Alex Thor Hauksson
24 Sigurdur Jonsson
18 Gudmundur Nokkvason

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2
10.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 52.67%
7 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (12trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1