5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 12/04 Vòng 32
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Leicester City
American Express Community Stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.06
+1.5
0.84
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.35
X
5.40
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Leicester City Leicester City
8'
match yellow.png Bilal El Khannouss
Simon Adingra Penalty awarded match var
28'
29'
match yellow.png Conor Coady
31'
match yellow.png Mads Hermansen
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 0 match pen
31'
38'
match goal 1 - 1 Stephy Mavididi
Pervis Josue Estupinan Tenorio match yellow.png
45'
Matthew ORiley Penalty awarded match var
53'
João Pedro Junqueira de Jesus 2 - 1 match pen
55'
61'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Wilfred Onyinye Ndidi
61'
match change Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
61'
match change Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Luke Thomas
63'
match yellow.png Caleb Okoli
68'
match yellow.png Oliver Skipp
Solomon March
Ra sân: Yankuba Minteh
match change
70'
Diego Gómez
Ra sân: Matthew ORiley
match change
70'
Lewis Dunk match yellow.png
71'
74'
match goal 2 - 2 Caleb Okoli
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
Brajan Gruda
Ra sân: Simon Adingra
match change
82'
90'
match change Bobby Reid
Ra sân: Stephy Mavididi
90'
match change Jake Evans
Ra sân: Kasey McAteer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Leicester City Leicester City
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
506
 
Số đường chuyền
 
340
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
17
99
 
Pha tấn công
 
69
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Brajan Gruda
25
Diego Gómez
7
Solomon March
16
Cashin
27
Mats Wieffer
39
Carl Rushworth
60
Charlie Tasker
71
Freddie Simmonds
72
Harry Howell
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-1-4-1
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
1
Verbruggen
30
Tenorio
20
Baleba
5
Dunk
41
Hinshelwood
26
Ayari
11
Adingra
9
Jesus
33
ORiley
17
Minteh
18
Welbeck
30
Hermansen
2
Justin
5
Okoli
4
Coady
33
Thomas
6
Ndidi
24
Soumare
35
McAteer
11
Khannouss
10
Mavididi
9
Vardy

Substitutes

14
Bobby Reid
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
91
Jake Evans
25
Woyo Coulibaly
18
Jordan Ayew
41
Jakub Stolarczyk
77
Olabade Aluko
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Brajan Gruda 8
Diego Gómez 25
Solomon March 7
Cashin 16
Mats Wieffer 27
Carl Rushworth 39
Charlie Tasker 60
Freddie Simmonds 71
Harry Howell 72
Leicester City Leicester City
14 Bobby Reid
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20 Patson Daka
22 Oliver Skipp
91 Jake Evans
25 Woyo Coulibaly
18 Jordan Ayew
41 Jakub Stolarczyk
77 Olabade Aluko

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
59% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (39trận)
Chủ Khách
Leicester City (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
8
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
3
2
0
0
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
4
0
HT-B/FT-B
2
5
7
0