5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 2, 21/04 Vòng 5
Brondby IF
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 2)
Randers FC 1
Brondby Stadion
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.67
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Randers FC Randers FC
4'
match phan luoi 0 - 1 Sean Klaiber(OW)
9'
match yellow.png Mohamed Toure
Benjamin Tahirovic match yellow.png
14'
18'
match yellow.png Norman Campbell
Mathias Kvistgaarden 1 - 1 match goal
36'
40'
match goal 1 - 2 Mathias Greve
Kiến tạo: Norman Campbell
Yuito Suzuki match yellow.png
42'
Mathias Kvistgaarden 2 - 2 match goal
45'
54'
match change Musa Toure
Ra sân: Mohamed Toure
Noah Nartey
Ra sân: Daniel Wass
match change
56'
Yuito Suzuki 3 - 2 match pen
59'
61'
match goal 3 - 3 Nikolas Dyhr
64'
match yellow.pngmatch red Norman Campbell
71'
match change Sabil Hansen
Ra sân: Nikolas Dyhr
71'
match change Frederik Lauenborg
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Mileta Rajovic
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
77'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Clement Bischoff
match change
85'
Marko Divkovic
Ra sân: Sean Klaiber
match change
85'
88'
match yellow.png Paul Izzo
Noah Nartey match yellow.png
90'
Noah Nartey 4 - 3
Kiến tạo: Benjamin Tahirovic
match goal
90'
90'
match change Oliver Jones
Ra sân: Mathias Greve

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Randers FC Randers FC
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
615
 
Số đường chuyền
 
363
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
15
7
 
Thử thách
 
7
14
 
Long pass
 
14
100
 
Pha tấn công
 
56
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Frederik Alves Ibsen
38
Jacob Ambaek
13
Gavin Beavers
11
Filip Bundgaard Kristensen
24
Marko Divkovic
42
Mathias Jensen
43
Lukas Larsen
35
Noah Nartey
17
Mileta Rajovic
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
Randers FC Randers FC 4-4-2
1
Pentz
4
Rasmussen
5
Lauritsen
2
Sebulonsen
37
Bischoff
8
Tahirovic
10
Wass
31
Klaiber
28
Suzuki
7
Vallys
36
2
Kvistgaarden
1
Izzo
27
Olsen
3
Hoegh
4
Dammers
44
Dyhr
17
Greve
28
Romer
6
Bjorkengren
9
Nordli
10
Campbell
7
Toure

Substitutes

24
Sabil Hansen
5
Oliver Jones
14
Frederik Lauenborg
11
Elies Mahmoud
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
19
Musa Toure
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Frederik Alves Ibsen 32
Jacob Ambaek 38
Gavin Beavers 13
Filip Bundgaard Kristensen 11
Marko Divkovic 24
Mathias Jensen 42
Lukas Larsen 43
Noah Nartey 35
Mileta Rajovic 17
Randers FC Randers FC
24 Sabil Hansen
5 Oliver Jones
14 Frederik Lauenborg
11 Elies Mahmoud
90 Stephen Odey
16 Laurits Pedersen
18 Noah Shamoun
25 Oskar Snorre
19 Musa Toure

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49% Kiểm soát bóng 40.33%
10.67 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (35trận)
Chủ Khách
Randers FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
4
3
1
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
5
1
3