5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nam Phi - Chủ nhật, 06/04 Vòng 25
Cape Town City
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Sekhukhune United 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.69
-0
1.14
O 2
1.06
U 2
0.74
1
2.45
X
2.90
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.03
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Cape Town City Cape Town City
Phút
Sekhukhune United Sekhukhune United
18'
match yellow.png Khulekani Shezi
27'
match goal 0 - 1 Sihlali S.
Kiến tạo: Chibuike Ohizu
42'
match goal 0 - 2 Chibuike Ohizu
Kiến tạo: Vuyo Letlapa
46'
match yellow.pngmatch red Khulekani Shezi
Kayden Francis 1 - 2
Kiến tạo: Jaedin Rhodes
match goal
67'
73'
match yellow.png Renaldo Leaner
83'
match yellow.png Njabulo Ngcobo
Gordinho Lorenzo match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Katlego Mohamme
90'
match yellow.png Alves Ngakosso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cape Town City Cape Town City
Sekhukhune United Sekhukhune United
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
381
 
Số đường chuyền
 
262
77%
 
Chuyền chính xác
 
65%
18
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
20
5
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
25
87
 
Pha tấn công
 
101
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 46%
14.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cape Town City (27trận)
Chủ Khách
Sekhukhune United (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
2
HT-H/FT-T
4
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
0
3
4