5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Brazil - Chủ nhật, 13/04 Vòng 2
Chapecoense SC
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Coritiba PR 2
Arena Condá
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2
0.95
U 2
0.90
1
2.63
X
2.90
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Chapecoense SC Chapecoense SC
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
43'
match change Maicon Pereira Roque
Ra sân: Halisson Bruno Melo dos Santos
48'
match goal 0 - 1 Nicolas Mores da Cruz
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
Jorge Jimenez match yellow.png
53'
Bruno Matias dos Santos match yellow.png
54'
59'
match goal 0 - 2 Alex da Silva
Kiến tạo: Josue Filipe Soares Pesqueira
Rafael Carvalheira
Ra sân: Lucas Baptista Felix,Dentinho
match change
60'
Marlon
Ra sân: Jorge Jimenez
match change
60'
66'
match yellow.png Nicolas Mores da Cruz
70'
match change Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Gustavo Coutinho
Mario Sergio match yellow.png
71'
71'
match change Geovane Batista de Faria
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado
71'
match change Wallisson Luiz
Ra sân: Nicolas Mores da Cruz
76'
match change Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Josue Filipe Soares Pesqueira
Mario Sergio 1 - 2
Kiến tạo: Marcinho
match goal
78'
Getulio
Ra sân: Marcinho
match change
79'
Italo
Ra sân: Bruno Matias dos Santos
match change
79'
Thomas Jaguaribe Bedinelli
Ra sân: Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
match change
84'
90'
match yellow.pngmatch red Alex da Silva
90'
match yellow.png Alex da Silva
90'
match yellow.png Ruan Assis
90'
match yellow.png Jose Francisco Dos Santos Junior
90'
match yellow.png Carlos Maria De Pena Bonino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chapecoense SC Chapecoense SC
Coritiba PR Coritiba PR
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
18
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
430
 
Số đường chuyền
 
385
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
4
8
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
21
8
 
Thử thách
 
5
19
 
Long pass
 
28
102
 
Pha tấn công
 
86
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Eduardo Domachowski
27
Eduardo Person
26
Everton
11
Getulio
77
Italo
6
Gianluca Piola Minozzo,Mancha
95
Marcinho
8
Marlon
99
Rafael Carvalheira
1
Rafael de Carvalho Santos
30
Thomas Jaguaribe Bedinelli
25
Victor Caetano
Chapecoense SC Chapecoense SC 4-3-3
Coritiba PR Coritiba PR 4-3-3
12
Vieira
37
Clar
4
Santos
33
Covas
22
Sa
10
Cardoso
5
Jimenez
16
Santos
7
Marcinho
9
Sergio
97
Felix,Dentinho
12
Rangel
20
Silva
15
Vargas
26
Santos
73
Neto,Zeca
8
Machado
19
Gomez
10
Pesqueira
7
Cruz
91
Coutinho
97
Assis

Substitutes

67
Benassi
27
Carlos Maria De Pena Bonino
22
Felipe Guimaraes
2
Matias Fracchia
87
Gabriel Christoni Leite
5
Geovane Batista de Faria
38
Geovane Meurer
9
Jose Francisco Dos Santos Junior
3
Maicon Pereira Roque
23
Tiago Coser
36
Vinicius Romualdo dos Santos
70
Wallisson Luiz
Đội hình dự bị
Chapecoense SC Chapecoense SC
Eduardo Domachowski 3
Eduardo Person 27
Everton 26
Getulio 11
Italo 77
Gianluca Piola Minozzo,Mancha 6
Marcinho 95
Marlon 8
Rafael Carvalheira 99
Rafael de Carvalho Santos 1
Thomas Jaguaribe Bedinelli 30
Victor Caetano 25
Coritiba PR Coritiba PR
67 Benassi
27 Carlos Maria De Pena Bonino
22 Felipe Guimaraes
2 Matias Fracchia
87 Gabriel Christoni Leite
5 Geovane Batista de Faria
38 Geovane Meurer
9 Jose Francisco Dos Santos Junior
3 Maicon Pereira Roque
23 Tiago Coser
36 Vinicius Romualdo dos Santos
70 Wallisson Luiz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 7
3.67 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 38.67%
6.33 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chapecoense SC (18trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
3