5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/04 Vòng 10
Consadole Sapporo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Fujieda MYFC
Sapporo Dome
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.17
O 2.5
0.89
U 2.5
0.97
1
1.95
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
7'
match goal 0 - 1 Takumi Kusumoto
Katsuyuki Tanaka 1 - 1 match goal
30'
33'
match yellow.png Yuri Mori
46'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Hiroto Sese
Amadou Bakayoko 2 - 1
Kiến tạo: Ryota Aoki
match goal
55'
59'
match change Yoshiki Matsushita
Ra sân: Masahiko Sugita
59'
match change Kanta Chiba
Ra sân: Ren Asakura
Takuma Arano
Ra sân: Amadou Bakayoko
match change
67'
Haruto Shirai
Ra sân: Katsuyuki Tanaka
match change
67'
75'
match change Hayato Kanda
Ra sân: Shota Kaneko
75'
match change Ryo Nakamura
Ra sân: Yuri Mori
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Supachok Sarachat
match change
82'
Fukai Kazuki
Ra sân: Park Min Gyu
match change
82'
Kim Gun Hee
Ra sân: Tomoki Kondo
match change
82'
90'
match yellow.png Takumi Kusumoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
11
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
8
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
116
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Takuma Arano
8
Fukai Kazuki
35
Kosuke Hara
16
Tatsuya Hasegawa
31
Shuma Kido
13
Kim Gun Hee
10
Hiroki MIYAZAWA
71
Haruto Shirai
1
Takanori Sugeno
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 4-4-2
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
21
Nakano
3
Gyu
47
Nishino
15
Ieizumi
2
Takao
11
Aoki
6
Takamine
14
Tanaka
33
Kondo
7
Sarachat
20
Bakayoko
41
Kitamura
16
Mori
5
Kusumoto
4
Nakagawa
33
Kawakami
6
Sese
15
Sugita
19
Shimabuku
8
Asakura
50
Kaneko
29
Diamanka

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
9
Kanta Chiba
22
Ryosuke Hisadomi
21
Rei Jones
23
Ryota Kajikawa
20
Hayato Kanda
27
Shoma Maeda
18
Yoshiki Matsushita
25
Ryo Nakamura
Đội hình dự bị
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Takuma Arano 27
Fukai Kazuki 8
Kosuke Hara 35
Tatsuya Hasegawa 16
Shuma Kido 31
Kim Gun Hee 13
Hiroki MIYAZAWA 10
Haruto Shirai 71
Takanori Sugeno 1
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves
9 Kanta Chiba
22 Ryosuke Hisadomi
21 Rei Jones
23 Ryota Kajikawa
20 Hayato Kanda
27 Shoma Maeda
18 Yoshiki Matsushita
25 Ryo Nakamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 53.33%
9.33 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Consadole Sapporo (12trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0