Kết quả trận Domzale U19 vs NK Radomlje U19, 22h30 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Slovenia U19 - Thứ 2, 11/08 Vòng
Domzale U19
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
NK Radomlje U19
Trong lành, 28°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.04
+1.5
0.76
O 4
0.99
U 4
0.81
1
1.40
X
5.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
0.96
O 1.5
0.77
U 1.5
1.01

VĐQG Slovenia U19

Tỷ số kết quả bóng đá Domzale U19 vs NK Radomlje U19 hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Domzale U19 vs NK Radomlje U19 tại giải VĐQG Slovenia U19 2025.

Diễn biến chính

Domzale U19 Domzale U19
Phút
NK Radomlje U19 NK Radomlje U19
25'
match goal 0 - 1
41'
match goal 0 - 2
44'
match yellow.png
match yellow.png
45'
match yellow.png
55'
1 - 2 match goal
57'
74'
match yellow.png
86'
match yellow.png
match yellow.png
88'
90'
match yellow.png
2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale U19 Domzale U19
NK Radomlje U19 NK Radomlje U19
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
0
19
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
143
 
Pha tấn công
 
97
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Domzale U19 vs NK Radomlje U19

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
61.33% Kiểm soát bóng 13.33%
3.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale U19 (9trận)
Chủ Khách
NK Radomlje U19 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0