Kết quả trận Dundee United vs Heart of Midlothian, 21h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Scotland - Chủ nhật, 10/08 Vòng 2
Dundee United
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Heart of Midlothian
Tannadice Park
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.03
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
3.25
X
3.60
2
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.08
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

VĐQG Scotland » 3

Tỷ số kết quả bóng đá Dundee United vs Heart of Midlothian hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Dundee United vs Heart of Midlothian tại giải VĐQG Scotland 2025.

Diễn biến chính

Dundee United Dundee United
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
19'
match pen 0 - 1 Lawrence Shankland
Ivan Dolcek 1 - 1 match goal
22'
31'
match yellow.png Harry Milne
Ivan Dolcek 2 - 1
Kiến tạo: Panutche Camara
match goal
41'
Krisztian Keresztes match yellow.png
43'
46'
match change Michael Steinwender
Ra sân: Frankie Kent
46'
match change Alexandros Kyziridis
Ra sân: Alan Forrest
Panutche Camara match yellow.png
50'
58'
match goal 2 - 2 Stuart Findlay
Kiến tạo: Harry Milne
63'
match change Sabah Kerjota
Ra sân: Blair Spittal
Kai Fotheringham
Ra sân: Panutche Camara
match change
66'
Amar Abdirahman Ahmed
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
66'
77'
match change Stephen Kingsley
Ra sân: Harry Milne
83'
match yellow.png Claudio Braga
84'
match change James Wilson
Ra sân: Claudio Braga
Vicko Sevelj match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Stuart Findlay
90'
match goal 2 - 3 Stuart Findlay
Kiến tạo: Alexandros Kyziridis
90'
match yellow.png Alexandros Kyziridis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dundee United Dundee United
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
215
 
Số đường chuyền
 
553
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
27
21
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
13
 
Long pass
 
31
55
 
Pha tấn công
 
122
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Amar Abdirahman Ahmed
18
Kai Fotheringham
30
Lewis Donnell
31
Ruairidh Adams
25
Dave Richards
44
Calvin Beattie
47
Harry Welsh
39
Scott Constable
37
Samuel Harding
Dundee United Dundee United 3-5-2
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 3-5-2
1
Kucherenko
23
Keresztes
3
Esselink
4
Iovu
19
2
Dolcek
8
Camara
14
Sibbald
5
Sevelj
29
Thomson
34
Stirton
9
Sapsford
28
Clark
2
Kent
4
Halkett
19
2
Findlay
17
Forrest
31
McEntee
14
Devlin
16
Spittal
18
Milne
10
Braga
9
Shankland

Substitutes

15
Michael Steinwender
21
James Wilson
3
Stephen Kingsley
89
Alexandros Kyziridis
29
Sabah Kerjota
11
Pierre Kabore
7
Elton Kabangu
30
Ryan Fulton
22
Tómas Magnússon
Đội hình dự bị
Dundee United Dundee United
Amar Abdirahman Ahmed 17
Kai Fotheringham 18
Lewis Donnell 30
Ruairidh Adams 31
Dave Richards 25
Calvin Beattie 44
Harry Welsh 47
Scott Constable 39
Samuel Harding 37
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
15 Michael Steinwender
21 James Wilson
3 Stephen Kingsley
89 Alexandros Kyziridis
29 Sabah Kerjota
11 Pierre Kabore
7 Elton Kabangu
30 Ryan Fulton
22 Tómas Magnússon

Dữ liệu đội bóng: Dundee United vs Heart of Midlothian

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6.33
38% Kiểm soát bóng 57%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dundee United (5trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2