Kết quả trận EPS Espoo vs RoPS Rovaniemi, 20h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Finland - Kakkonen Lohko - Chủ nhật, 10/08 Vòng 19
EPS Espoo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
RoPS Rovaniemi
Isilated T-Stoms, 20°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.78
O 3
0.91
U 3
0.73
1
2.60
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.71
O 1.25
0.86
U 1.25
0.96

Finland - Kakkonen Lohko » 18

Tỷ số kết quả bóng đá EPS Espoo vs RoPS Rovaniemi hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd EPS Espoo vs RoPS Rovaniemi tại giải Finland - Kakkonen Lohko 2025.

Diễn biến chính

EPS Espoo EPS Espoo
Phút
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
Anton Aaltonen 1 - 0 match goal
5'
Laith Azhar match yellow.png
36'
Laith Azhar 2 - 0 match goal
43'
45'
match goal 2 - 1 Adam Mekki
Abdirisaq Hussein match yellow.png
45'
63'
match yellow.png Lukas Ilola
Anton Aaltonen match yellow.png
63'
Ville Kiiski match yellow.png
79'
Elias Saynio match yellow.png
81'
Alexander Mapp match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

EPS Espoo EPS Espoo
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
15
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
7
67
 
Pha tấn công
 
96
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: EPS Espoo vs RoPS Rovaniemi

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

EPS Espoo (23trận)
Chủ Khách
RoPS Rovaniemi (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
6
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
1