5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Chủ nhật, 20/04 Vòng 36
FC Cartagena
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 2)
Granada CF
Municipal Cartagonova
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.82
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
5.00
X
3.50
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

FC Cartagena FC Cartagena
Phút
Granada CF Granada CF
Alejandro Millan Iranzo 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Luna
match goal
11'
Alejandro Millan Iranzo Goal awarded match var
12'
22'
match yellow.png Manuel Trigueros Munoz
Jose Machin Dicombo match yellow.png
24'
Alejandro Millan Iranzo match hong pen
28'
29'
match goal 1 - 1 Miguel Angel Rubio
42'
match goal 1 - 2 Lucas Boye
Kiến tạo: Martin Hongla
55'
match goal 1 - 3 Manuel Trigueros Munoz
Kiến tạo: Carlos Neva
Rafael Nunez
Ra sân: Salim El Jebari
match change
56'
Jose Andres Rodriguez Gaitan
Ra sân: Jose Machin Dicombo
match change
56'
Daniel Escriche Romero
Ra sân: Sergio Guerrero
match change
56'
60'
match yellow.png Abde Rebbach
65'
match change Sergio Rodelas
Ra sân: Abde Rebbach
Rafael Nunez 2 - 3
Kiến tạo: Daniel Escriche Romero
match goal
65'
66'
match change Gonzalo Villar
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
72'
match change Ricard Sanchez Sendra
Ra sân: Giorgi Tsitaishvili
Alfredo Ortuno
Ra sân: Alejandro Millan Iranzo
match change
72'
Jorge Moreno match yellow.png
75'
Oscar Clemente
Ra sân: Assane Ndiaye Dione
match change
76'
79'
match change Borja Gonzalez Tomas
Ra sân: Lucas Boye
80'
match change Shon Weissman
Ra sân: Martin Hongla
90'
match change Manu Lama
Ra sân: Miguel Angel Rubio
Julian Delmas
Ra sân: Martin Aguirregabiria
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cartagena FC Cartagena
Granada CF Granada CF
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
18
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
439
 
Số đường chuyền
 
418
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
14
 
Long pass
 
29
90
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Pedro Alcala Guirado
17
Jose Andres Rodriguez Gaitan
11
Oscar Clemente
21
Julian Delmas
10
Daniel Escriche Romero
40
Toni Fuidias Ribera
38
Rafael Nunez
9
Alfredo Ortuno
30
Jhafets Reyes
24
Nikola Sipcic
12
Andrija Vukcevic
FC Cartagena FC Cartagena 4-3-3
Granada CF Granada CF 4-2-3-1
1
Campos
20
Garcia,Nacho
22
Alba
2
Moreno
19
Aguirregabiria
6
Guerrero
5
Dione
16
Dicombo
33
Jebari
14
Iranzo
32
Luna
25
Villar
2
Saez
4
Rubio
24
Williams
15
Neva
23
Munoz
20
Alonso
11
Tsitaishvili
6
Hongla
21
Rebbach
7
Boye

Substitutes

30
Siren Balde
17
Borja Gonzalez Tomas
3
Miguel Brau
5
Pablo Insua Blanco
18
Kamil Jozwiak
16
Manu Lama
13
Marc Martinez Aranda
19
Reinier Jesus Carvalho
26
Sergio Rodelas
12
Ricard Sanchez Sendra
8
Gonzalo Villar
9
Shon Weissman
Đội hình dự bị
FC Cartagena FC Cartagena
Pedro Alcala Guirado 4
Jose Andres Rodriguez Gaitan 17
Oscar Clemente 11
Julian Delmas 21
Daniel Escriche Romero 10
Toni Fuidias Ribera 40
Rafael Nunez 38
Alfredo Ortuno 9
Jhafets Reyes 30
Nikola Sipcic 24
Andrija Vukcevic 12
Granada CF Granada CF
30 Siren Balde
17 Borja Gonzalez Tomas
3 Miguel Brau
5 Pablo Insua Blanco
18 Kamil Jozwiak
16 Manu Lama
13 Marc Martinez Aranda
19 Reinier Jesus Carvalho
26 Sergio Rodelas
12 Ricard Sanchez Sendra
8 Gonzalo Villar
9 Shon Weissman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
44.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cartagena (39trận)
Chủ Khách
Granada CF (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
11
8
4
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
3
HT-B/FT-B
8
2
3
4