5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Estonia - Chủ nhật, 27/04 Vòng 10
FC Flora Tallinn
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Nomme JK Kalju 1
A Le Coq Arena
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Phút
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
10'
match yellow.png Danyl Mashchenko
Tristan Teevali 1 - 0
Kiến tạo: Rauno Alliku
match goal
12'
20'
match hong pen Nikita Ivanov
20'
match goal 1 - 1 Nikita Ivanov
34'
match yellow.png Ivans Patrikejevs
Sergei Zenjov
Ra sân: Danil Kuraksin
match change
54'
Kristo Hussar 2 - 1
Kiến tạo: Sander Tovstik
match goal
55'
Rauno Alliku match yellow.png
57'
58'
match goal 2 - 2 Rommi Siht
Kiến tạo: Kristjan Kask
64'
match yellow.png Guilherme Carvalho
65'
match change Uku Korre
Ra sân: Modou Tambedou
79'
match goal 2 - 3 Kristjan Kask
80'
match change Ibrahim Jabir
Ra sân: Kristjan Kask
Andero Kaares
Ra sân: Nikita Mihhailov
match change
81'
Maksim Kalimullin
Ra sân: Tristan Teevali
match change
84'
89'
match yellow.pngmatch red Guilherme Carvalho
Rauno Sappinen match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
11
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
6
 
Sút ra ngoài
 
5
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
56
 
Pha tấn công
 
39
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Sander Alamaa
21
Andero Kaares
89
Maksim Kalimullin
2
Nikita Kalmokov
99
Kaur Kivila
78
Mark Kukk
4
Marco Lukka
24
Oscar Pihela
18
Remo Valdmets
6
Robert Veering
20
Sergei Zenjov
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 4-1-4-1
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju 4-3-1-2
33
Grünvald
28
Tovstik
16
Tougjas
23
Kolobov
26
Hussar
30
Teevali
7
Kuraksin
10
Poom
9
Alliku
13
Mihhailov
11
Sappinen
69
Pavlov
78
Mashchenko
50
Podholjuzin
20
Tambedou
22
Nikolajev
8
Musolitin
6
Kask
26
Siht
10
Ivanov
29
Patrikejevs
87
Carvalho

Substitutes

21
Tiago Baptista
17
Kevin D'Almeida
30
Ibrahim Jabir
96
Joonas Kindel
5
Uku Korre
3
Sander Alex Liit
2
Johannes Lillemets
11
Mihhail Orlov
7
Daniil Tarassenkov
Đội hình dự bị
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Sander Alamaa 29
Andero Kaares 21
Maksim Kalimullin 89
Nikita Kalmokov 2
Kaur Kivila 99
Mark Kukk 78
Marco Lukka 4
Oscar Pihela 24
Remo Valdmets 18
Robert Veering 6
Sergei Zenjov 20
Nomme JK Kalju Nomme JK Kalju
21 Tiago Baptista
17 Kevin D'Almeida
30 Ibrahim Jabir
96 Joonas Kindel
5 Uku Korre
3 Sander Alex Liit
2 Johannes Lillemets
11 Mihhail Orlov
7 Daniil Tarassenkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 9.33
52% Kiểm soát bóng 48.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Flora Tallinn (16trận)
Chủ Khách
Nomme JK Kalju (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
4
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
2
1
0
3