Kết quả trận FC Noah vs Ferencvarosi TC, 23h00 ngày 22/07
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 3, 22/07 Vòng Round 2
FC Noah
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Ferencvarosi TC 1
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.84
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
3.20
X
3.25
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Cúp C1 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá FC Noah vs Ferencvarosi TC hôm nay ngày 22/07/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Noah vs Ferencvarosi TC tại giải Cúp C1 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

FC Noah FC Noah
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Stefan Gartenmann(OW) 1 - 0 match phan luoi
36'
44'
match goal 1 - 1 Callum ODowda
Kiến tạo: Cebrail Makreckis
Alen Grgic match yellow.png
48'
Helder Ferreira match yellow.png
49'
49'
match goal 1 - 2 Barnabas Varga
Kiến tạo: Jonathan Levi
Marin Jakolis
Ra sân: Alen Grgic
match change
54'
Hovhannes Hambardzumyan
Ra sân: Helder Ferreira
match change
54'
69'
match change Toon Raemaekers
Ra sân: Naby Deco Keita
69'
match change Aleksandar Pesic
Ra sân: Barnabas Varga
Gor Manvelyan
Ra sân: Imran Oulad Omar
match change
70'
Gudmundur Thorarinsson
Ra sân: David Sualehe
match change
70'
77'
match change Edgar Sevikyan
Ra sân: Lenny Joseph
77'
match change Habib Maiga
Ra sân: Jonathan Levi
80'
match var Ibrahima Cisse Card changed
82'
match red Ibrahima Cisse
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Sergey Muradyan
match change
84'
90'
match change Gabor Szalai
Ra sân: Cebrail Makreckis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Noah FC Noah
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
421
 
Số đường chuyền
 
323
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
35
 
Long pass
 
27
88
 
Pha tấn công
 
95
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Marin Jakolis
19
Hovhannes Hambardzumyan
4
Gudmundur Thorarinsson
27
Gor Manvelyan
9
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
92
Aleksey Ploshchadnyi
44
Nermin Zolotic
10
Artak Dashyan
14
Takuto Oshima
99
Hovhannes Harutyunyan
24
Zaven Khudaverdyan
FC Noah FC Noah 4-2-3-1
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 5-4-1
22
Cancarevic
33
Sualehe
3
Muradyan
37
Silva
6
Boakye
88
Brice
17
Sangare
77
Grgic
11
Omar
7
Ferreira
8
Gregorio
90
Dibusz
25
Makreckis
3
Gartenmann
27
Cisse
23
Otvos
47
ODowda
10
Levi
64
Toth
5
Keita
75
Joseph
19
Varga

Substitutes

28
Toon Raemaekers
8
Aleksandar Pesic
80
Habib Maiga
17
Edgar Sevikyan
22
Gabor Szalai
89
David Grof
16
Kristoffer Zachariassen
30
Zsombor Gruber
32
Aleksandar Cirkovic
33
Carlos Eduardo Lopes Cruz
74
Szilard Szabo
77
Barnabas Nagy
Đội hình dự bị
FC Noah FC Noah
Marin Jakolis 47
Hovhannes Hambardzumyan 19
Gudmundur Thorarinsson 4
Gor Manvelyan 27
Matheus Aias Barrozo Rodrigues 9
Aleksey Ploshchadnyi 92
Nermin Zolotic 44
Artak Dashyan 10
Takuto Oshima 14
Hovhannes Harutyunyan 99
Zaven Khudaverdyan 24
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
28 Toon Raemaekers
8 Aleksandar Pesic
80 Habib Maiga
17 Edgar Sevikyan
22 Gabor Szalai
89 David Grof
16 Kristoffer Zachariassen
30 Zsombor Gruber
32 Aleksandar Cirkovic
33 Carlos Eduardo Lopes Cruz
74 Szilard Szabo
77 Barnabas Nagy

Dữ liệu đội bóng: FC Noah vs Ferencvarosi TC

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 56.67%
15.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Noah (8trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1