Kết quả trận FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II, 21h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Estonia (Nhóm B) - Chủ nhật, 10/08 Vòng 23
FC Nomme United U21
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
FC Kuressaare II
Ít mây, 20°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.60
+1.25
1.11
O 4.25
0.77
U 4.25
0.93
1
1.15
X
7.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
+0.75
0.75
O 1.75
0.78
U 1.75
0.92

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) » 24

Tỷ số kết quả bóng đá FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II tại giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025.

Diễn biến chính

FC Nomme United U21 FC Nomme United U21
Phút
FC Kuressaare II FC Kuressaare II
35'
match yellow.png Raian Soosalu
42'
match goal 0 - 1 Aston Visse
89'
match goal 0 - 2 Kristofer Leedo
90'
match yellow.png Rasmus Lohmus
90'
match goal 0 - 3 Artjom Jermatsenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Nomme United U21 FC Nomme United U21
FC Kuressaare II FC Kuressaare II
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
14
7
 
Sút ra ngoài
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
161
 
Pha tấn công
 
137
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
55.67% Kiểm soát bóng 30.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Nomme United U21 (26trận)
Chủ Khách
FC Kuressaare II (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
7
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
2
4
6
1