Kết quả trận FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia, 01h30 ngày 11/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 2, 11/08 Vòng 5
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
FC Unirea 2004 Slobozia
Arena National
Ít mây, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.82
O 2.75
0.83
U 2.75
0.99
1
1.33
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Romania » 5

Tỷ số kết quả bóng đá FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay ngày 11/08/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia tại giải VĐQG Romania 2025.

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
34'
match goal 0 - 1 Raul Rotund
Kiến tạo: Florin Flavius Purece
Juri Cisotti
Ra sân: Mihai Lixandru
match change
46'
Daniel Birligea
Ra sân: Dennis Politic
match change
46'
46'
match change Eduard Florescu
Ra sân: Ionut Coada
Malcom Sylas Edjouma
Ra sân: Octavian George Popescu
match change
56'
60'
match change Adnan Aganovic
Ra sân: Florin Flavius Purece
60'
match change Said Ahmed Said
Ra sân: Christ Afalna
Alexandru Constantin Stoian
Ra sân: Mihai Toma
match change
68'
David Raul Miculescu
Ra sân: Adrian Sut
match change
68'
74'
match change Patrick Dulcea
Ra sân: Raul Rotund
74'
match yellow.png Denis Rusu
Florin Lucian Tanase match yellow.png
76'
78'
match change Oleksandr Safronov
Ra sân: Cristian Barbut
79'
match yellow.png Said Ahmed Said
David Kiki match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
36
 
Tổng cú sút
 
8
13
 
Sút trúng cầu môn
 
4
23
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
583
 
Số đường chuyền
 
257
84%
 
Chuyền chính xác
 
60%
9
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
13
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
8
42
 
Long pass
 
15
136
 
Pha tấn công
 
85
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Baba Alhassan
9
Daniel Birligea
21
Vlad Chiriches
31
Juri Cisotti
18
Malcom Sylas Edjouma
11
David Raul Miculescu
28
Alexandru Pantea
13
Madalin Popa
17
Mihai Popescu
90
Alexandru Constantin Stoian
34
Mihai Udrea
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia 4-3-3
38
Zima
12
Kiki
4
Graovac
30
Ngezama
2
Cretu
16
Lixandru
8
Sut
37
Popescu
20
Politic
22
Toma
10
Tanase
12
Rusu
21
Ibrian
4
Dinu
6
Antoche
11
Dragu
8
Coada
24
Pop
30
Purece
23
Barbut
98
Afalna
19
Rotund

Substitutes

77
Adnan Aganovic
13
Ronaldo Deaconu
18
Patrick Dulcea
7
Eduard Florescu
27
Ion Cristian Gurau
5
Valon Hamdiju
22
Mihaita Lemnaru
20
Radu Negru
3
Oleksandr Safronov
9
Said Ahmed Said
29
Daniel Marius Serbanica
10
Constantin Toma
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Baba Alhassan 42
Daniel Birligea 9
Vlad Chiriches 21
Juri Cisotti 31
Malcom Sylas Edjouma 18
David Raul Miculescu 11
Alexandru Pantea 28
Madalin Popa 13
Mihai Popescu 17
Alexandru Constantin Stoian 90
Mihai Udrea 34
FC Unirea 2004 Slobozia FC Unirea 2004 Slobozia
77 Adnan Aganovic
13 Ronaldo Deaconu
18 Patrick Dulcea
7 Eduard Florescu
27 Ion Cristian Gurau
5 Valon Hamdiju
22 Mihaita Lemnaru
20 Radu Negru
3 Oleksandr Safronov
9 Said Ahmed Said
29 Daniel Marius Serbanica
10 Constantin Toma

Dữ liệu đội bóng: FC Steaua Bucuresti vs FC Unirea 2004 Slobozia

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 41.67%
13.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (10trận)
Chủ Khách
FC Unirea 2004 Slobozia (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1