Kết quả trận FC Utrecht vs Heracles Almelo, 21h45 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 10/08 Vòng 1
FC Utrecht
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Heracles Almelo
Stadion Galgenwaard
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
1.55
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

VĐQG Hà Lan » 2

Tỷ số kết quả bóng đá FC Utrecht vs Heracles Almelo hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 21:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Utrecht vs Heracles Almelo tại giải VĐQG Hà Lan 2025.

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
14'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Mario Engels
Gjivai Zechiel 1 - 0
Kiến tạo: Yoann Cathline
match goal
33'
46'
match yellow.png Bryan Limbombe Ekango
Miguel Rodriguez Vidal
Ra sân: Adrian Blake
match change
46'
58'
match change Jeff Reine Adelaide
Ra sân: Jan Zamburek
David Mina match yellow.png
58'
David Mina 2 - 0 match goal
62'
64'
match change Yvandro Borges Sanches
Ra sân: Djevencio van der Kust
64'
match change Luka Kulenovic
Ra sân: Tristan van Gilst
66'
match yellow.png Jizz Hornkamp
Victor Jensen 3 - 0
Kiến tạo: Yoann Cathline
match goal
70'
Dani De Wit
Ra sân: Victor Jensen
match change
74'
Derry John Murkin
Ra sân: Yoann Cathline
match change
74'
Dani De Wit 4 - 0
Kiến tạo: Derry John Murkin
match goal
79'
Noah Ohio
Ra sân: David Mina
match change
80'
Can Bozdogan
Ra sân: Alonzo Engwanda
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Heracles Almelo Heracles Almelo
4
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
331
 
Số đường chuyền
 
367
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
16
46
 
Đánh đầu
 
41
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
47
99
 
Pha tấn công
 
79
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Miguel Rodriguez Vidal
55
Derry John Murkin
20
Dani De Wit
11
Noah Ohio
8
Can Bozdogan
33
Kevin Gadellaa
25
Michael Brouwer
40
Matisse Didden
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
6
Davy van den Berg
26
Miliano Jonathans
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
Heracles Almelo Heracles Almelo 4-2-3-1
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergever
3
Hoorn
2
Horemans
21
Zechiel
27
Engwanda
10
Cathline
7
Jensen
15
Blake
9
Mina
1
Keijzer
3
Wieckhoff
4
Mirani
24
Mesik
15
Kust
13
Zamburek
32
Scheperman
7
Ekango
17
Gilst
8
Engels
9
Hornkamp

Substitutes

10
Thomas Bruns
11
Jeff Reine Adelaide
21
Yvandro Borges Sanches
19
Luka Kulenovic
30
Robin Mantel
16
Timo Jansink
27
Jop Tijink
2
Mimeirhel Benita
23
Mike te Wierik
5
Jordy Bruijn
26
Daniel Van Kaam
20
Diego Vannucci
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Miguel Rodriguez Vidal 22
Derry John Murkin 55
Dani De Wit 20
Noah Ohio 11
Can Bozdogan 8
Kevin Gadellaa 33
Michael Brouwer 25
Matisse Didden 40
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Davy van den Berg 6
Miliano Jonathans 26
Heracles Almelo Heracles Almelo
10 Thomas Bruns
11 Jeff Reine Adelaide
21 Yvandro Borges Sanches
19 Luka Kulenovic
30 Robin Mantel
16 Timo Jansink
27 Jop Tijink
2 Mimeirhel Benita
23 Mike te Wierik
5 Jordy Bruijn
26 Daniel Van Kaam
20 Diego Vannucci

Dữ liệu đội bóng: FC Utrecht vs Heracles Almelo

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 34%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (4trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0