5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 19/04 Vòng 25
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
FK Makhachkala 1
Gazovik Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
0.91
U 2.5
0.76
1
2.18
X
3.30
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
1.09
U 1
0.75

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
Braian Mansilla match yellow.png
11'
28'
match goal 0 - 1 Temirkan Sundukov
Kiến tạo: Mohamed Azzi
31'
match yellow.png Jimmy Tabidze
32'
match yellow.png Mohammadjavad Hosseinnejad
Andrei Sergeyevich Malykh
Ra sân: Saeid Saharkhizan
match change
46'
Maksim Savelyev
Ra sân: Kazimcan Karatas
match change
46'
Emircan Gurluk 1 - 1 match goal
59'
Andrei Sergeyevich Malykh match yellow.png
62'
63'
match change Abdulpasha Dzhabrailov
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
63'
match change Soslan Kagermazov
Ra sân: Jimmy Tabidze
Tomas Muro
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
74'
74'
match yellow.png Nikita Glushkov
Atsamaz Revazov
Ra sân: Braian Mansilla
match change
75'
Atsamaz Revazov 2 - 1
Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy
match goal
81'
82'
match change Mutalip Alibekov
Ra sân: Soslan Kagermazov
85'
match yellow.png Temirkan Sundukov
86'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Houssem Mrezigue
Danila Khotulev
Ra sân: Emircan Gurluk
match change
86'
86'
match change Razhab Magomedov
Ra sân: Nikita Glushkov
89'
match yellow.png Abakar Gadzhiev
90'
match red Mutalip Alibekov
90'
match yellow.png Mutalip Alibekov
90'
match var Mutalip Alibekov Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
FK Makhachkala FK Makhachkala
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
20
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
365
 
Số đường chuyền
 
265
73%
 
Chuyền chính xác
 
63%
20
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
43
31
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
27
6
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
26
102
 
Pha tấn công
 
90
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Tomas Muro
12
Andrei Sergeyevich Malykh
4
Danila Khotulev
90
Maksim Savelyev
77
Atsamaz Revazov
80
Jimmy Marin
99
Nikolay Sysuev
96
Aleksey Baranovskiy
31
Georgi Zotov
11
Stepan Oganesyan
50
Egor Skichko
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-1-4-1
FK Makhachkala FK Makhachkala 4-4-2
1
Moskvichev
35
Karatas
59
Syshchenko
87
Prokhin
81
Sidorov
14
Mikhailov
7
Gurluk
20
Rybchinskiy
8
Basic
9
Mansilla
10
Saharkhizan
39
Timur
70
Paltsev
5
Tabidze
4
Shumakhov
77
Sundukov
22
Azzi
10
Hosseinnejad
47
Glushkov
16
Mrezigue
25
Agalarov
11
Cacintura

Substitutes

99
Mutalip Alibekov
13
Soslan Kagermazov
9
Razhab Magomedov
7
Abakar Gadzhiev
21
Abdulpasha Dzhabrailov
19
Kirill Zinovich
27
David Volk
28
Serder Serderov
53
Shamil Gadzhiev
96
Kirill Pomeshkin
54
Ilya Kirsch
8
Victorien Angban
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Tomas Muro 24
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Danila Khotulev 4
Maksim Savelyev 90
Atsamaz Revazov 77
Jimmy Marin 80
Nikolay Sysuev 99
Aleksey Baranovskiy 96
Georgi Zotov 31
Stepan Oganesyan 11
Egor Skichko 50
FK Makhachkala FK Makhachkala
99 Mutalip Alibekov
13 Soslan Kagermazov
9 Razhab Magomedov
7 Abakar Gadzhiev
21 Abdulpasha Dzhabrailov
19 Kirill Zinovich
27 David Volk
28 Serder Serderov
53 Shamil Gadzhiev
96 Kirill Pomeshkin
54 Ilya Kirsch
8 Victorien Angban

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 36%
18 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (31trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
5
HT-H/FT-T
2
7
2
0
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
0
HT-B/FT-B
3
1
1
3