19:30 ngày 26-12-2025
Genk
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live (1 - 3)
Club Brugge

VĐQG Bỉ

Diễn biến - Kết quả Genk vs Club Brugge

Genk Genk
Phút
Club Brugge Club Brugge
90+3'
Bàn thắng Cisse Sandra
90+1'
Thay người Bjorn Meijer
90'
Thay người Cisse Sandra
Adrian Palacios Video hỗ trợ trọng tài
88'
84'
Thẻ vàng Joel Leandro Ordonez Guerrero
Ken Nkuba Thay người
81'
Jarne Steuckers Thay người
81'
80'
Bàn thắng Aleksandar Stankovic
Junya Ito Bàn thắng
76'
74'
Thay người Nicolo Tresoldi
Junya Ito Thay người
72'
Adrian Palacios Thay người
72'
65'
Thay người Hugo Siquet
Mujaid Sadick Thẻ vàng
61'
Daan Heymans Bàn thắng
51'
50'
Thẻ vàng Kyriani Sabbe
Robin Mirisola Thay người
46'
45+3'
Thẻ vàng Romeo Vermant
Oh Hyun Gyu Thẻ vàng
45+3'
43'
Bàn thắng Hans Vanaken
Yaimar Medina Thẻ vàng
38'
Yira Sor Video hỗ trợ trọng tài
25'
Yira Sor Bàn thắng
24'
22'
Bàn thắng Romeo Vermant
13'
Bàn thắng Hugo Vetlesen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Genk VS Club Brugge

Genk Genk
 Club Brugge Club Brugge
9
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (HT)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Sút bóng
 
8
7
 
Sút cầu môn
 
6
106
 
Tấn công
 
86
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
8
 
Sút ngoài cầu môn
 
0
6
 
Cản bóng
 
2
12
 
Đá phạt trực tiếp
 
13
53%
 
TL kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
55%
479
 
Chuyền bóng
 
431
82%
 
TL chuyền bóng thành công
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
5
 
Tắc bóng
 
8
3
 
Rê bóng
 
7
20
 
Quả ném biên
 
20
18
 
Tắc bóng thành công
 
13
16
 
Cắt bóng
 
11
6
 
Tạt bóng thành công
 
1
3
 
Kiến tạo
 
5
22
 
Chuyền dài
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Van Crombrugge H.
19
Medina Y.
6
M.Smets
3
Sadick M.
77
Z.El Ouahdi
17
Hrosovsky P.
8
Heynen B.
14
Sor Y.
38
Heymans D.
20
Karetsas K.
9
Hyeon Gyu O.
Genk Genk 4-2-3-1
4-1-4-1 Club Brugge  Club Brugge
1
Van Crombrugge H.
19
Medina Y.
6
M.Smets
3
Sadick M.
77
Z.El Ouahdi
17
Hrosovsky P.
8
Heynen B.
14
Sor Y.
38
Heymans D.
20
Karetsas K.
9
Hyeon Gyu O.
16
D.van den Heuvel
64
Sabbe K.
4
Joel Ordonez
44
Mechele B.
65
J.Seys
25
A.Stanković
9
Borges C.
10
Vetlesen H.
20
Vanaken H.
8
Tzolis C.
17
Vermant R.

Substitutes

16
D.van den Heuvel
64
Sabbe K.
4
Joel Ordonez
44
Mechele B.
65
J.Seys
25
A.Stanković
9
Borges C.
10
Vetlesen H.
20
Vanaken H.
8
Tzolis C.
17
Vermant R.
Đội hình dự bị
Genk Genk
Nkuba K. 27
Steuckers J. 7
Ito J. 10
Palacios A. 34
Lawal T. 26
N.Sattlberger 24
J.Kongolo 44
Erabi J. 99
I.Bangoura 21
Kiaba Mounganga L. 28
Club Brugge Club Brugge
11 Sandra C.
7 Tresoldi N.
14 Meijer B.
58 Spileers J.
71 De Corte A.
67 Diakhon M.
87 Furo K.
24 Osuji V.
Huấn luyện viên
Thorsten Fink
Nicky Hayen