Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Motherwell FC

Ngoại hạng Scotland

Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell FC

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Motherwell FC Motherwell FC
90+1'
Thay người Oscar Priestman
John Souttar Thẻ vàng
90'
Findlay Curtis Thay người
86'
Lyall Cameron Thay người
86'
John Souttar Thay người
86'
86'
Thẻ vàng Paul McGinn
85'
Thay người Detlef Esapa Osong
Thelo Aasgaard Thẻ vàng
80'
Connor Barron Thẻ vàng
78'
Bojan Miovski Thay người
77'
69'
Thay người Apostolos Stamatelopoulos
69'
Thay người Stephen Odonnell
69'
Thay người Callum Slattery
Thelo Aasgaard Bàn thắng
67'
Mikey Moore Thay người
56'
Nicolas Raskin Video hỗ trợ trọng tài
48'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Motherwell FC

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
 Motherwell FC Motherwell FC
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (HT)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Sút bóng
 
12
12
 
Sút cầu môn
 
5
114
 
Tấn công
 
109
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
8
 
Sút ngoài cầu môn
 
4
6
 
Cản bóng
 
3
11
 
Đá phạt trực tiếp
 
15
46%
 
TL kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
54%
463
 
Chuyền bóng
 
560
83%
 
TL chuyền bóng thành công
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
6
30
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
11
18
 
Tắc bóng
 
9
12
 
Rê bóng
 
7
19
 
Quả ném biên
 
23
19
 
Tắc bóng thành công
 
9
10
 
Cắt bóng
 
11
10
 
Tạt bóng thành công
 
2
21
 
Chuyền dài
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Butland J.
30
Meghoma J.
37
E.Fernandez
21
Dujon Sterling
2
Tavernier J.
43
Raskin N.
8
Barron C.
23
D.Gassama
10
Diomande M.
11
Aasgaard T.
9
Chermiti Y.
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-3-2-1 Motherwell FC  Motherwell FC
1
Butland J.
30
Meghoma J.
37
E.Fernandez
21
Dujon Sterling
2
Tavernier J.
43
Raskin N.
8
Barron C.
23
D.Gassama
10
Diomande M.
11
Aasgaard T.
9
Chermiti Y.
13
Ward C.
22
Koutroumbis J.
16
McGinn P.
57
Welsh S.
45
Emmanuel M. L.
7
Sparrow T.
20
Watt E.
12
Fadinger L.
21
Just E.
90
Said I.
66
Hendry C.

Substitutes

13
Ward C.
22
Koutroumbis J.
16
McGinn P.
57
Welsh S.
45
Emmanuel M. L.
7
Sparrow T.
20
Watt E.
12
Fadinger L.
21
Just E.
90
Said I.
66
Hendry C.
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Moore M. 47
Dowell K. 20
Aarons M. J. 3
Kelly L. 31
Souttar J. 5
Curtis F. 52
Cameron L. 16
Danilo 99
Motherwell FC Motherwell FC
8 Slattery C.
2 O''Donnell S.
24 Osong D. E.
25 Priestman O.
31 M.Connelly
4 Gordon L.
28 L.Ross
39 McAllister Z.
Huấn luyện viên
Russell Martin
Jens Berthel Askou