5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Phần Lan - Chủ nhật, 27/04 Vòng 4
Gnistan Helsinki
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
KuPs
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
4.80
X
3.65
2
1.64
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Phút
KuPs KuPs
Gabriel Europaeus 1 - 0
Kiến tạo: Tim Vayrynen
match goal
28'
47'
match goal 1 - 1 Jaakko Oksanen
Kiến tạo: Agon Sadiku
51'
match yellow.png Ibrahim Cisse
Saku Heiskanen
Ra sân: Vertti Hanninen
match change
55'
67'
match change Mohamed Toure
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
Juhani Ojala match yellow.png
71'
Didrik Hafstad
Ra sân: Tim Vayrynen
match change
72'
77'
match goal 1 - 2 Petteri Pennanen
Kiến tạo: Mohamed Toure
82'
match change Arttu Heinonen
Ra sân: Agon Sadiku
Oliver Gunes
Ra sân: Gabriel Europaeus
match change
85'
89'
match change Jerry Voutilainen
Ra sân: Petteri Pennanen
Armend Kabashi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arttu Heinonen
Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
KuPs KuPs
7
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
11
8
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
19
90
 
Pha tấn công
 
102
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Artur Atarah
2
Benjamin Dahlstrom
30
Oliver Gunes
9
Didrik Hafstad
3
Saku Heiskanen
21
Elmeri Lappalainen
25
Joel Tynkkynen
11
Elmer Vauhkonen
6
Hannes Woivalin
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki 4-4-2
KuPs KuPs 4-4-2
1
Craninx
24
Gnanou
28
Kabashi
40
Ojala
15
Europaeus
12
Mensah
26
Eremenko
44
Bashkirov
19
Hanninen
10
Latonen
7
Vayrynen
1
Kreidl
6
Savolainen
15
Cisse
16
Miettinen
22
Hamalainen
34
Ruoppi
13
Oksanen
10
Arifi
8
Pennanen
21
Luyeye-Lutumba
11
Sadiku

Substitutes

29
Derrick Agyei
2
Eric Boateng
12
Aatu Hakala
17
Arttu Heinonen
26
Roope Salo
18
Eemil Tanninen
32
Rasmus Tikkanen
20
Mohamed Toure
7
Jerry Voutilainen
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Artur Atarah 20
Benjamin Dahlstrom 2
Oliver Gunes 30
Didrik Hafstad 9
Saku Heiskanen 3
Elmeri Lappalainen 21
Joel Tynkkynen 25
Elmer Vauhkonen 11
Hannes Woivalin 6
KuPs KuPs
29 Derrick Agyei
2 Eric Boateng
12 Aatu Hakala
17 Arttu Heinonen
26 Roope Salo
18 Eemil Tanninen
32 Rasmus Tikkanen
20 Mohamed Toure
7 Jerry Voutilainen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
33.33% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gnistan Helsinki (15trận)
Chủ Khách
KuPs (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
0