5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Pháp - Chủ nhật, 13/04 Vòng 30
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Paris FC
Stade des Alpes
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.95
X
3.40
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Paris FC Paris FC
13'
match goal 0 - 1 Samir Sophian Chergui
57'
match yellow.png Adama Camara
63'
match yellow.png Thibault De Smet
Nesta Elphege
Ra sân: Yadaly Diaby
match change
64'
Eddy Sylvestre
Ra sân: Dante Rigo
match change
64'
65'
match yellow.png Maxime Baila Lopez
65'
match change Pierre Yves Hamel
Ra sân: Julien Lopez
Mattheo Xantippe 1 - 1
Kiến tạo: Junior Olaitan
match goal
68'
69'
match yellow.png Alimani Gory
78'
match goal 1 - 2 Pierre Yves Hamel
Kiến tạo: Vincent Marchetti
79'
match change Tuomas Ollila
Ra sân: Mathieu Cafaro
79'
match change Oumar Sissoko
Ra sân: Nouha Dicko
84'
match change Lohann Doucet
Ra sân: Vincent Marchetti
Nesta Zahui
Ra sân: Gaetan Paquiez
match change
87'
Alan Kerouedan
Ra sân: Junior Olaitan
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Paris FC Paris FC
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
10
9
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
277
 
Số đường chuyền
 
656
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
7
15
 
Long pass
 
44
60
 
Pha tấn công
 
123
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nesta Elphege
9
Alan Kerouedan
1
Maxime Pattier
33
Efe Sarikaya
10
Eddy Sylvestre
18
Bachirou Yameogo
87
Nesta Zahui
Grenoble Grenoble 5-3-2
Paris FC Paris FC 4-4-2
13
Diop
27
Xantippe
21
Tchaptchet
24
Mouyokolo
29
Paquiez
17
Delos
8
Benet
6
Rigo
25
Valls
7
Diaby
28
Olaitan
16
Nkambadio
17
Camara
31
Chergui
15
Kolodziejczak
28
Smet
7
Gory
4
Marchetti
21
Lopez
13
Cafaro
12
Dicko
20
Lopez

Substitutes

8
Lohann Doucet
29
Pierre Yves Hamel
19
Mohamadou Kante
2
Tuomas Ollila
1
Remy Riou
18
Oumar Sissoko
39
Mathys Tourraine
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Nesta Elphege 23
Alan Kerouedan 9
Maxime Pattier 1
Efe Sarikaya 33
Eddy Sylvestre 10
Bachirou Yameogo 18
Nesta Zahui 87
Paris FC Paris FC
8 Lohann Doucet
29 Pierre Yves Hamel
19 Mohamadou Kante
2 Tuomas Ollila
1 Remy Riou
18 Oumar Sissoko
39 Mathys Tourraine

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
0 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
39.33% Kiểm soát bóng 65.33%
14 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (33trận)
Chủ Khách
Paris FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
3
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
4
1
5