Kết quả trận Guangdong GZ-Power vs Guangxi Pingguo Football Club, 18h30 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 10/08 Vòng 20
Guangdong GZ-Power 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Guangxi Pingguo Football Club
Hud dou stadium
Nhiều mây, 31°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
+1.25
1.02
O 2.75
0.80
U 2.75
0.84
1
1.24
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.06
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Hạng nhất Trung Quốc » 21

Tỷ số kết quả bóng đá Guangdong GZ-Power vs Guangxi Pingguo Football Club hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Guangdong GZ-Power vs Guangxi Pingguo Football Club tại giải Hạng nhất Trung Quốc 2025.

Diễn biến chính

Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
Phút
Guangxi Pingguo Football Club Guangxi Pingguo Football Club
Wu Xingyu match yellow.png
42'
45'
match change Yang Minjie
Ra sân: Xiang Rong jun
46'
match change Guoren Wei
Ra sân: Liu Hao
Liang Xueming match yellow.png
49'
Guoliang Chen match red
59'
Guoliang Chen Card upgrade (VAR xác nhận) match var
59'
60'
match change Quanjiang Chen
Ra sân: Wenjie You
Han Xuan
Ra sân: Liang Xueming
match change
62'
65'
match yellow.png Michael Cheukoua
75'
match change Chao Fan
Ra sân: Zhang Wei
75'
match change Yao Diran
Ra sân: Huang Wei
Cui Xinglong
Ra sân: Yang Hao
match change
77'
Xia Dalong
Ra sân: Joao Carlos Cardoso Santo
match change
77'
Shang Yin
Ra sân: Farley Rosa
match change
82'
Duan Yunzi
Ra sân: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
match change
82'
85'
match change Yang Jingfan
Ra sân: Hu Jiajin
Ma Junliang
Ra sân: Wu Xingyu
match change
88'
90'
match goal 0 - 1 Yang Jingfan
Kiến tạo: Guoren Wei
90'
match yellow.png Yifan Feng

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
Guangxi Pingguo Football Club Guangxi Pingguo Football Club
10
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
403
 
Số đường chuyền
 
189
83%
 
Chuyền chính xác
 
62%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
6
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
6
33
 
Long pass
 
34
103
 
Pha tấn công
 
69
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Cai HaoChang
21
Cui Xinglong
15
Deng Biao
6
Duan Yunzi
3
Han Xuan
13
Zhiqin Jiang
26
Ma Junliang
37
Shang Yin
29
Shan Pengfei
38
Tu Dongxu
9
Xia Dalong
45
Sibo Xue
Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power 3-4-3
Guangxi Pingguo Football Club Guangxi Pingguo Football Club 4-4-2
1
Chen
25
Ming
5
Jihong
2
Chen
42
Hao
11
Cruz,Nikao
34
Hou
27
Xingyu
20
Rosa
7
Santo
10
Xueming
22
Lipan
35
Yue
4
Feng
45
Wei
34
jun
11
Hao
32
You
10
Asamoah
8
Jiajin
38
Wei
43
Cheukoua

Substitutes

19
Quanjiang Chen
28
Shaohao Chen
33
Ding QuanCheng
44
Chao Fan
29
Fu Shang
20
Jiang Zhengjie
2
Ning An
13
Jinshuai Wang
27
Guoren Wei
17
Yang Jingfan
36
Yang Minjie
5
Yao Diran
Đội hình dự bị
Guangdong GZ-Power Guangdong GZ-Power
Cai HaoChang 8
Cui Xinglong 21
Deng Biao 15
Duan Yunzi 6
Han Xuan 3
Zhiqin Jiang 13
Ma Junliang 26
Shang Yin 37
Shan Pengfei 29
Tu Dongxu 38
Xia Dalong 9
Sibo Xue 45
Guangxi Pingguo Football Club Guangxi Pingguo Football Club
19 Quanjiang Chen
28 Shaohao Chen
33 Ding QuanCheng
44 Chao Fan
29 Fu Shang
20 Jiang Zhengjie
2 Ning An
13 Jinshuai Wang
27 Guoren Wei
17 Yang Jingfan
36 Yang Minjie
5 Yao Diran

Dữ liệu đội bóng: Guangdong GZ-Power vs Guangxi Pingguo Football Club

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 41.67%
13.33 Phạm lỗi 18.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guangdong GZ-Power (23trận)
Chủ Khách
Guangxi Pingguo Football Club (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
1
5
0