Hibernian FC
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 0)
Hearts

Ngoại hạng Scotland

Diễn biến - Kết quả Hibernian FC vs Hearts

Hibernian FC Hibernian FC
Phút
Hearts Hearts
89'
Bàn thắng Cameron Devlin
88'
Thay người James Wilson
Thibault Klidje Thay người
84'
Christopher Cadden Thay người
84'
81'
Thay người Sabah Kerjota
75'
Bàn thắng Lawrence Shankland
73'
Thay người Elton Kabangu
Joseph Peter Newell Thay người
63'
Josh Mulligan Thẻ vàng
56'
Kieron Bowie Bàn thắng
48'
46'
Thay người Beni Baningime
46'
Thay người Harry Milne
Josh Campbell Bàn thắng
45'
Josh Campbell Thay người
30'
Jamie McGrath Bàn thắng
3'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hibernian FC VS Hearts

Hibernian FC Hibernian FC
 Hearts Hearts
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (HT)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Sút bóng
 
16
7
 
Sút cầu môn
 
7
108
 
Tấn công
 
121
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
4
 
Sút ngoài cầu môn
 
6
1
 
Cản bóng
 
3
10
 
Đá phạt trực tiếp
 
18
33%
 
TL kiểm soát bóng
 
67%
38%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
62%
252
 
Chuyền bóng
 
482
63%
 
TL chuyền bóng thành công
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Đánh đầu
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
43
4
 
Cứu thua
 
3
7
 
Tắc bóng
 
8
2
 
Rê bóng
 
9
21
 
Quả ném biên
 
27
14
 
Tắc bóng thành công
 
10
13
 
Cắt bóng
 
8
3
 
Tạt bóng thành công
 
8
3
 
Kiến tạo
 
1
24
 
Chuyền dài
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Sallinger R.
19
Cadden N.
15
Iredale J.
4
Hanley G.
5
OHora W.
27
Megwa K.
17
McGrath J.
22
Barlaser D.
20
J.Mulligan
10
Boyle M.
9
Bowie K.
Hibernian FC Hibernian FC 5-3-2
4-2-3-1 Hearts  Hearts
1
Sallinger R.
19
Cadden N.
15
Iredale J.
4
Hanley G.
5
OHora W.
27
Megwa K.
17
McGrath J.
22
Barlaser D.
20
J.Mulligan
10
Boyle M.
9
Bowie K.
25
Schwolow A.
15
Steinwender M.
4
Halkett C.
19
Findlay S.
3
Kingsley S.
31
O.McEntee
14
Devlin C.
89
Kyziridis A.
22
T.Magnússon
10
Cláudio Braga
9
Shankland L.

Substitutes

25
Schwolow A.
15
Steinwender M.
4
Halkett C.
19
Findlay S.
3
Kingsley S.
31
O.McEntee
14
Devlin C.
89
Kyziridis A.
22
T.Magnússon
10
Cláudio Braga
9
Shankland L.
Đội hình dự bị
Hibernian FC Hibernian FC
Newell J. 11
Cadden Ch. 12
Campbell J. 32
Hoilett J. 23
Youan T. 7
Smith J. 13
Mitchell Z. 24
Levitt D. 6
Hearts Hearts
6 Baningime B.
21 J.Wilson
29 Kerjota S.
18 H.Milne
2 Kent F.
5 McCart J.
1 Gordon C.
16 Spittal B.
Huấn luyện viên
David Gray
Derek McInnes