5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Bundesliga - Thứ 7, 26/04 Vòng 31
Holstein Kiel
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
Monchengladbach
Holstein Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 3.25
1.04
U 3.25
0.82
1
2.92
X
4.05
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Shuto Machino 1 - 0
Kiến tạo: John Tolkin
match goal
15'
Alexander Bernhardsson 2 - 0 match goal
23'
37'
match yellow.png Tomas Cvancara
Finn Dominik Porath
Ra sân: John Tolkin
match change
40'
60'
match change Franck Honorat
Ra sân: Robin Hack
60'
match goal 2 - 1 Tomas Cvancara
Kiến tạo: Robin Hack
60'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Rocco Reitz
69'
match goal 2 - 2 Alassane Plea
Kiến tạo: Franck Honorat
70'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Fabio Chiarodia
Phil Harres
Ra sân: Lasse Rosenboom
match change
74'
Armin Gigovic 3 - 2
Kiến tạo: Alexander Bernhardsson
match goal
76'
82'
match change Luca Netz
Ra sân: Lukas Ullrich
82'
match change Kevin Stoger
Ra sân: Julian Weigl
Shuto Machino match yellow.png
83'
Marko Ivezic match yellow.png
85'
86'
match goal 3 - 3 Franck Honorat
Kiến tạo: Tim Kleindienst
Magnus Knudsen
Ra sân: Marko Ivezic
match change
89'
Dominik Javorcek
Ra sân: Armin Gigovic
match change
89'
Carl Johansson
Ra sân: Alexander Bernhardsson
match change
89'
Shuto Machino 4 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
16
11
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
7
11
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
255
 
Số đường chuyền
 
436
76%
 
Chuyền chính xác
 
86%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
18
69
 
Pha tấn công
 
103
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Finn Dominik Porath
24
Magnus Knudsen
33
Dominik Javorcek
5
Carl Johansson
19
Phil Harres
9
Benedikt Pichler
15
Marvin Schulz
31
Marcel Engelhardt
1
Timon Moritz Weiner
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-1-2
Monchengladbach Monchengladbach 4-2-3-1
21
Thomas
6
Ivezic
26
Zec
17
Becker
47
Tolkin
22
Remberg
37
Gigovic
23
Rosenboom
7
Skrzybski
18
2
Machino
11
Bernhardsson
1
Omlin
29
Scally
3
Itakura
2
Chiarodia
26
Ullrich
27
Reitz
8
Weigl
31
Cvancara
14
Plea
25
Hack
11
Kleindienst

Substitutes

7
Kevin Stoger
9
Franck Honorat
5
Marvin Friedrich
10
Florian Neuhaus
20
Luca Netz
22
Stefan Lainer
21
Tobias Sippel
13
Shio Fukuda
42
Tiago Pereira Cardoso
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Finn Dominik Porath 8
Magnus Knudsen 24
Dominik Javorcek 33
Carl Johansson 5
Phil Harres 19
Benedikt Pichler 9
Marvin Schulz 15
Marcel Engelhardt 31
Timon Moritz Weiner 1
Monchengladbach Monchengladbach
7 Kevin Stoger
9 Franck Honorat
5 Marvin Friedrich
10 Florian Neuhaus
20 Luca Netz
22 Stefan Lainer
21 Tobias Sippel
13 Shio Fukuda
42 Tiago Pereira Cardoso

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 3
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43% Kiểm soát bóng 48.33%
12.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (33trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
10
4
8
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
3
HT-B/FT-B
8
1
2
4