Kết quả trận Hostert vs Rodange 91, 21h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Luxembourg - Chủ nhật, 10/08 Vòng 2
Hostert 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Rodange 91
Trong lành, 25°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.38
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1
0.70
U 1
1.10

VĐQG Luxembourg » 2

Tỷ số kết quả bóng đá Hostert vs Rodange 91 hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Hostert vs Rodange 91 tại giải VĐQG Luxembourg 2025.

Diễn biến chính

Hostert Hostert
Phút
Rodange 91 Rodange 91
18'
match yellow.png Wilson Peprah
32'
match yellow.png Filip Bojic
Donat Ahmeti match yellow.png
47'
Halim Medy Meddour match red
56'
57'
match yellow.png Matheo Messuwe
Diogo Fernandes Lopes match yellow.png
72'
Mylan Yans match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Gianni Monteiro Lima
Teddy da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hostert Hostert
Rodange 91 Rodange 91
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
76
 
Pha tấn công
 
73
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Hostert vs Rodange 91

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 1.33
59.33% Kiểm soát bóng 32.33%
9.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hostert (2trận)
Chủ Khách
Rodange 91 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0