Hy Lạp
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Scotland

Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Diễn biến - Kết quả Hy Lạp vs Scotland

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Scotland Scotland
Charalampos Kostoulas Thay người
90'
Pantelis Hatzidiakos Thay người
90'
88'
Thay người George Hirst
85'
Thẻ vàng John Souttar
Anastasios Bakasetas Thẻ vàng thứ hai
84'
82'
Thay người Lawrence Shankland
82'
Thay người Lyndon Dykes
Georgios Masouras Thay người
76'
76'
Thay người Anthony Ralston
75'
Thay người Scott McKenna
70'
Bàn thắng Ryan Christie
Anastasios Bakasetas Thẻ vàng
66'
65'
Bàn thắng Ben Doak
Christos Tzolis Bàn thắng
63'
Konstantinos Karetsas Bàn thắng
57'
Andrews Tetteh Thay người
43'
30'
Thẻ vàng Lewis Ferguson
10'
Thẻ vàng John McGinn
Anastasios Bakasetas Bàn thắng
7'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Hy Lạp VS Scotland

Hy Lạp Hy Lạp
 Scotland Scotland
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (HT)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Sút bóng
 
12
10
 
Sút cầu môn
 
6
79
 
Tấn công
 
84
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
4
 
Sút ngoài cầu môn
 
4
4
 
Cản bóng
 
2
14
 
Đá phạt trực tiếp
 
9
49%
 
TL kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
43%
441
 
Chuyền bóng
 
449
84%
 
TL chuyền bóng thành công
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
1
7
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
7
10
 
Tắc bóng
 
3
9
 
Rê bóng
 
7
17
 
Quả ném biên
 
18
1
 
Sút trúng cột dọc
 
1
10
 
Tắc bóng thành công
 
4
5
 
Cắt bóng
 
5
4
 
Tạt bóng thành công
 
12
2
 
Kiến tạo
 
2
16
 
Chuyền dài
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Vlachodimos O.
21
Tsimikas K.
3
Koulierakis K.
5
Retsos P.
2
G.Vagiannidis
8
Mouzakitis C.
6
Kourbelis D.
10
Tzolis C.
11
Bakasetas A.
19
Karetsas K.
14
Pavlidis V.
Hy Lạp Hy Lạp 4-2-3-1
4-2-3-1 Scotland  Scotland
1
Vlachodimos O.
21
Tsimikas K.
3
Koulierakis K.
5
Retsos P.
2
G.Vagiannidis
8
Mouzakitis C.
6
Kourbelis D.
10
Tzolis C.
11
Bakasetas A.
19
Karetsas K.
14
Pavlidis V.
1
Gordon C.
2
Hickey A.
15
Souttar J.
5
Hanley G.
3
Robertson A.
11
Christie R.
19
Ferguson L.
17
Doak B.
4
McTominay S.
7
McGinn J.
10
Adams C.

Substitutes

1
Gordon C.
2
Hickey A.
15
Souttar J.
5
Hanley G.
3
Robertson A.
11
Christie R.
19
Ferguson L.
17
Doak B.
4
McTominay S.
7
McGinn J.
10
Adams C.
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Tetteh A. 18
Triantis N. 16
Tzolakis K. 12
Michailidis G. 4
Mandas C. 13
Kostoulas C. 9
Rota L. 15
Siopis M. 23
Chatzidiakos P. 17
Mantalos P. 20
Scotland Scotland
20 Shankland L.
16 McKenna S.
22 Ralston A.
18 Hirst G.
12 Kelly L.
21 Bain S.
8 Irving A.
13 Hendry J.
14 Barron C.
6 Tierney K.
23 McLean K.
Huấn luyện viên
Ivan Jovanovic
Stephen Clarke