5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thụy Điển - Chủ nhật, 20/04 Vòng 4
IFK Goteborg
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 2)
Hacken
Ullevi Stadiums
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
2.10
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.23
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

IFK Goteborg IFK Goteborg
Phút
Hacken Hacken
Kolbeinn Thórdarson match yellow.png
15'
23'
match goal 0 - 1 Srdjan Hrstic
Kiến tạo: Amor Layouni
26'
match yellow.png Amor Layouni
Kolbeinn Thórdarson 1 - 1
Kiến tạo: Tobias Heintz
match goal
38'
45'
match goal 1 - 2 Amor Layouni
Kiến tạo: Adam Lundqvist
Max Fenger 2 - 2 match pen
45'
Adam Carlen
Ra sân: Kolbeinn Thórdarson
match change
60'
66'
match change Samuel Holm
Ra sân: Julius Lindberg
Linus Carlstrand
Ra sân: Seedy Jagne
match change
74'
76'
match change John Dembe
Ra sân: Srdjan Hrstic
Sebastian Clemmensen
Ra sân: Eman Markovic
match change
79'
Thomas Santos
Ra sân: Felix Eriksson
match change
79'
Adam Carlen match yellow.png
82'
87'
match change Severin Nioule
Ra sân: Amor Layouni
Tobias Heintz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png John Dembe
90'
match goal 2 - 3 Simon Gustafson
Kiến tạo: Mikkel Rygaard Jensen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

IFK Goteborg IFK Goteborg
Hacken Hacken
11
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
467
 
Số đường chuyền
 
429
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
20
13
 
Thử thách
 
7
22
 
Long pass
 
32
113
 
Pha tấn công
 
80
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jonas Bager
25
Elis Bishesari
26
Benjamin Brantlind
21
Adam Carlen
16
Linus Carlstrand
10
Hussein Carneil
7
Sebastian Clemmensen
29
Thomas Santos
6
Anders Trondsen
IFK Goteborg IFK Goteborg 4-3-3
Hacken Hacken 4-3-3
1
Dahlberg
22
Tolf
3
Erlingmark
13
Svensson
18
Eriksson
8
Jagne
15
Kruse
23
Thórdarson
14
Heintz
9
Fenger
17
Markovic
32
Jansson
28
Ohman
4
Lode
25
Faye
21
Lundqvist
14
Gustafson
8
Andersen
10
Jensen
24
Layouni
9
Hrstic
11
Lindberg

Substitutes

99
Etrit Berisha
39
Isak Brusberg
16
Pontus Dahbo
19
John Dembe
17
Ben Engdahl
13
Sigge Jansson
15
Samuel Holm
29
Severin Nioule
22
Nikola Zecevic
Đội hình dự bị
IFK Goteborg IFK Goteborg
Jonas Bager 5
Elis Bishesari 25
Benjamin Brantlind 26
Adam Carlen 21
Linus Carlstrand 16
Hussein Carneil 10
Sebastian Clemmensen 7
Thomas Santos 29
Anders Trondsen 6
Hacken Hacken
99 Etrit Berisha
39 Isak Brusberg
16 Pontus Dahbo
19 John Dembe
17 Ben Engdahl
13 Sigge Jansson
15 Samuel Holm
29 Severin Nioule
22 Nikola Zecevic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

IFK Goteborg (9trận)
Chủ Khách
Hacken (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0