5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/04 Vòng 10
Imabari FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
RB Omiya Ardija
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.02
O 2
0.64
U 2
1.28
1
2.59
X
3.05
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Imabari FC Imabari FC
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
27'
match yellow.png Rikiya Motegi
Shuta Sasa
Ra sân: Junya Kato
match change
36'
46'
match change Rion Ichihara
Ra sân: Rikiya Motegi
56'
match change Kota Nakayama
Ra sân: Mizuki Hamada
66'
match change Caprini
Ra sân: Toshiki Ishikawa
66'
match change Kazushi Fujii
Ra sân: Yuta Toyokawa
Kosuke Fujioka
Ra sân: Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
match change
70'
70'
match yellow.png Rion Ichihara
Takafumi Yamada
Ra sân: Kyota Mochii
match change
70'
Takatora Kondo match yellow.png
75'
Tomoki Hino
Ra sân: Hikaru Arai
match change
81'
Kenshin Yuba
Ra sân: Takatora Kondo
match change
81'
81'
match change Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Oriola Sunday

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Imabari FC Imabari FC
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
3
94
 
Pha tấn công
 
78
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Kosuke Fujioka
21
Tomoki Hino
4
Ryota Ichihara
44
Genta Ito
50
Yuta Mikado
33
Shuta Sasa
24
Yuri Takeuchi
7
Takafumi Yamada
14
Kenshin Yuba
Imabari FC Imabari FC 3-1-4-2
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
1
Tachikawa
2
Kato
5
Silva
16
Omori
18
Arai
9
Kondo
77
Kato
17
Mochii
37
Umeki
11
Tanque
10
Teixeira,Indio
1
Kasahara
55
Franca
26
Hamada
20
Shimoguchi
22
Motegi
41
Yachida
7
Masato
14
Izumi
10
Toyokawa
6
Ishikawa
90
Sunday

Substitutes

29
Caprini
42
Kazushi Fujii
4
Rion Ichihara
21
Yuki Kato
34
Yosuke Murakami
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
28
Takamitsu Tomiyama
33
Wada Takuya
Đội hình dự bị
Imabari FC Imabari FC
Kosuke Fujioka 13
Tomoki Hino 21
Ryota Ichihara 4
Genta Ito 44
Yuta Mikado 50
Shuta Sasa 33
Yuri Takeuchi 24
Takafumi Yamada 7
Kenshin Yuba 14
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
29 Caprini
42 Kazushi Fujii
4 Rion Ichihara
21 Yuki Kato
34 Yosuke Murakami
15 Kota Nakayama
37 Kaishin Sekiguchi
28 Takamitsu Tomiyama
33 Wada Takuya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.33% Kiểm soát bóng 43.67%
6.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Imabari FC (12trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1