5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 26/04 Vòng 12
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Albirex Niigata
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
0.82
U 2
1.06
1
2.28
X
3.20
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Shumpei Naruse match yellow.png
13'
14'
match pen 0 - 1 Yota Komi
Masaki Watai 1 - 1
Kiến tạo: Yuta Yamada
match goal
32'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Kakita
match change
66'
71'
match change Keisuke Kasai
Ra sân: Jin Okumura
72'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Yuta Yamada
match change
74'
Hayato Nakama
Ra sân: Masaki Watai
match change
87'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
87'
Shun Nakajima
Ra sân: Tojiro Kubo
match change
87'
90'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Motoki Hasegawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Albirex Niigata Albirex Niigata
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
5
4
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
661
 
Số đường chuyền
 
466
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
4
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
23
7
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
23
141
 
Pha tấn công
 
74
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mao Hosoya
15
Kosuke Kinoshita
3
Diego Jara Rodrigues
37
Shun Nakajima
19
Hayato Nakama
1
Haruki Saruta
13
Tomoya Inukai
39
Nobuteru Nakagawa
33
Eiji Shirai
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-4-2-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
25
Kojima
5
Tanaka
4
Koga
31
Naruse
14
Koyamatsu
6
Yamada
27
Kumasaka
24
Kubo
11
Watai
8
Koizumi
18
Kakita
23
Yoshimitsu
25
Fujiwara
2
Geria
3
Inamura
31
Horigome
19
Hoshi
6
Akiyama
16
Komi
33
Takagi
30
Okumura
41
Hasegawa

Substitutes

11
Danilo Gomes Magalhaes
46
Keisuke Kasai
20
Miguel Silveira dos Santos
1
Kazuki Fujita
5
Michael James Fitzgerald
42
Kento Hashimoto
15
Fumiya Hayakawa
22
Taiki Arai
99
Yuji Ono
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Mao Hosoya 9
Kosuke Kinoshita 15
Diego Jara Rodrigues 3
Shun Nakajima 37
Hayato Nakama 19
Haruki Saruta 1
Tomoya Inukai 13
Nobuteru Nakagawa 39
Eiji Shirai 33
Albirex Niigata Albirex Niigata
11 Danilo Gomes Magalhaes
46 Keisuke Kasai
20 Miguel Silveira dos Santos
1 Kazuki Fujita
5 Michael James Fitzgerald
42 Kento Hashimoto
15 Fumiya Hayakawa
22 Taiki Arai
99 Yuji Ono

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng
5.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 51%
6 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (15trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2