5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/04 Vòng 10
Kataller Toyama
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Iwaki FC
Toyama Athletic Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.16
O 2.25
1.14
U 2.25
0.75
1
2.38
X
3.05
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Kataller Toyama Kataller Toyama
Phút
Iwaki FC Iwaki FC
7'
match goal 0 - 1 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Kanta Sakagishi
Shosei Usui 1 - 1
Kiến tạo: Junya Imase
match goal
39'
43'
match yellow.png Nelson Ishiwatari
46'
match change Shota Kohui
Ra sân: Nelson Ishiwatari
46'
match change Yuto Yamashita
Ra sân: Sosuke Shibata
61'
match change Naoki Kase
Ra sân: Sena Igarashi
61'
match change Haruto Murakami
Ra sân: Kumata Naoki
Sho Fuseya
Ra sân: Tatsumi Iida
match change
66'
Kyosuke Kamiyama
Ra sân: Arata Yoshida
match change
66'
Daichi Matsuoka
Ra sân: Genta Takenaka
match change
79'
Ayumu Kameda
Ra sân: Riki Matsuda
match change
79'
82'
match change Taisei Kato
Ra sân: Kanta Sakagishi
83'
match goal 1 - 2 Kaina Tanimura
Kiến tạo: Daiki Yamaguchi
Hayate Take
Ra sân: Shimpei Nishiya
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kataller Toyama Kataller Toyama
Iwaki FC Iwaki FC
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
1
105
 
Pha tấn công
 
81
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Sho Fuseya
17
Naoki Inoue
25
Ayumu Kameda
4
Kyosuke Kamiyama
8
Daichi Matsuoka
32
Shun Mizoguchi
21
Takuo Okubo
16
Hiroya Sueki
58
Hayate Take
Kataller Toyama Kataller Toyama 4-4-2
Iwaki FC Iwaki FC 3-4-2-1
1
Tagawa
2
Yoshida
5
Imase
41
Sakai
23
Nishiya
18
Iida
48
Ueda
34
Takenaka
33
Takahashi
9
Usui
10
Matsuda
1
Hayasaka
4
Dohana
37
Yamauchi
22
Ikoma
32
Igarashi
7
Ishiwatari
8
Shibata
6
Sakagishi
10
2
Tanimura
14
Yamaguchi
38
Naoki

Substitutes

15
Naoki Kase
16
Taisei Kato
30
Shota Kohui
21
Ryota Matsumoto
13
Haruto Murakami
25
Fumiya Unoki
17
Yuto Yamada
24
Yuto Yamashita
Đội hình dự bị
Kataller Toyama Kataller Toyama
Sho Fuseya 28
Naoki Inoue 17
Ayumu Kameda 25
Kyosuke Kamiyama 4
Daichi Matsuoka 8
Shun Mizoguchi 32
Takuo Okubo 21
Hiroya Sueki 16
Hayate Take 58
Iwaki FC Iwaki FC
15 Naoki Kase
16 Taisei Kato
30 Shota Kohui
21 Ryota Matsumoto
13 Haruto Murakami
25 Fumiya Unoki
17 Yuto Yamada
24 Yuto Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kataller Toyama (12trận)
Chủ Khách
Iwaki FC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0