5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 27/04 Vòng 26
Khimki
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Akron Togliatti
Khimki Arena
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.03
O 2.75
0.98
U 2.75
0.86
1
2.46
X
3.25
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 1
0.72
U 1
1.13

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Akron Togliatti Akron Togliatti
12'
match goal 0 - 1 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Roberto Fernandez
Konstantin Savichev(OW) 1 - 1 match phan luoi
24'
27'
match yellow.png Joao Escoval
Lucas Gabriel Vera 2 - 1 match pen
29'
37'
match yellow.png Roberto Fernandez
42'
match yellow.png Marat Bokoev
46'
match change Ionut Nedelcearu
Ra sân: Marat Bokoev
46'
match change Maxim Dmitrievich Boldyrev
Ra sân: Dmirtiy Pestryakov
Reziuan Mirzov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
61'
62'
match change Vladimir Khubulov
Ra sân: Soltmurad Bakaev
62'
match change Kirill Danilin
Ra sân: Stefan Loncar
Anton Zabolotnyi match yellow.png
65'
67'
match goal 2 - 2 Joao Escoval
Butta Magomedov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
match change
79'
Petar Golubovic
Ra sân: Ilya Berkovskiy
match change
79'
Dani Fernandez match yellow.png
85'
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
88'
90'
match yellow.png Ionut Nedelcearu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Akron Togliatti Akron Togliatti
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
325
 
Số đường chuyền
 
372
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
33
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
25
86
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aleksandr Rudenko
97
Butta Magomedov
11
Reziuan Mirzov
2
Petar Golubovic
55
Kirill Kaplenko
96
Igor Obukhov
5
Danil Stepano
7
Ilya Sadygov
93
Ilya Tuseev
6
Stefan Melentijevic
29
Boni Amian
Khimki Khimki 4-1-3-2
Akron Togliatti Akron Togliatti 4-2-3-1
87
Kokarev
25
Filin
14
Djikia
72
Fernandez
17
Berkovskiy
22
Navarrete
99
Aquino
77
Alardi
18
Bakaev
32
Vera
91
Zabolotnyi
78
Vasyutin
77
Savichev
26
Escoval
19
Bokoev
21
Fernandez
15
Loncar
5
Djurasovic
71
Pestryakov
35
Djakovac
17
Bakaev
24
Dzyuba

Substitutes

22
Ionut Nedelcearu
7
Kirill Danilin
14
Vladimir Khubulov
91
Maxim Dmitrievich Boldyrev
20
Artur Galoyan
11
Gilson Tavares
65
Vladimir Moskvichev
80
Vyacheslav Bardybakhin
69
Arseny Dmitriev
1
Volkov Sergey
25
Sherzod Esanov
4
Paulo Vitor
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Aleksandr Rudenko 9
Butta Magomedov 97
Reziuan Mirzov 11
Petar Golubovic 2
Kirill Kaplenko 55
Igor Obukhov 96
Danil Stepano 5
Ilya Sadygov 7
Ilya Tuseev 93
Stefan Melentijevic 6
Boni Amian 29
Akron Togliatti Akron Togliatti
22 Ionut Nedelcearu
7 Kirill Danilin
14 Vladimir Khubulov
91 Maxim Dmitrievich Boldyrev
20 Artur Galoyan
11 Gilson Tavares
65 Vladimir Moskvichev
80 Vyacheslav Bardybakhin
69 Arseny Dmitriev
1 Volkov Sergey
25 Sherzod Esanov
4 Paulo Vitor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 47%
13.67 Phạm lỗi 18.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (33trận)
Chủ Khách
Akron Togliatti (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
2
4
HT-H/FT-T
2
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
6
4