Kết quả trận Kisvarda FC vs Puskas Akademia, 22h45 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hungary - Chủ nhật, 10/08 Vòng 3
Kisvarda FC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Puskas Akademia
Walker Sports Center
Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
0.98
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
3.70
X
3.60
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

VĐQG Hungary » 4

Tỷ số kết quả bóng đá Kisvarda FC vs Puskas Akademia hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 22:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kisvarda FC vs Puskas Akademia tại giải VĐQG Hungary 2025.

Diễn biến chính

Kisvarda FC Kisvarda FC
Phút
Puskas Akademia Puskas Akademia
Martin Chlumecky 1 - 0
Kiến tạo: Bohdan Melnyk
match goal
20'
23'
match var Daniel Lukacs Penalty awarded
Jasmin Mesanovic match yellow.png
25'
26'
match goal 1 - 1 Artem Favorov
Kiến tạo: Daniel Lukacs
26'
match hong pen Artem Favorov
29'
match change Bence Vekony
Ra sân: Martin Kern
Gabor Molnar 2 - 1
Kiến tạo: Jasmin Mesanovic
match goal
45'
46'
match change Joel Fameyeh
Ra sân: Andras Nemeth
Sinan Medgyes
Ra sân: Dominik Soltesz
match change
59'
Krisztian Nagy
Ra sân: Bence Biro
match change
59'
59'
match change Laros Duarte
Ra sân: Georgiy Harutyunyan
59'
match change Moshe Semel
Ra sân: Palko Dardai
61'
match yellow.png Wojciech Golla
Tonislav Yordanov
Ra sân: Jasmin Mesanovic
match change
75'
Attila Pinter
Ra sân: Gabor Molnar
match change
75'
79'
match change Mikael Soisalo
Ra sân: Quentin Maceiras
Kevin Kormendi
Ra sân: Abdulrasaq Ridwan Popoola
match change
81'
83'
match yellow.png Akos Markgraf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kisvarda FC Kisvarda FC
Puskas Akademia Puskas Akademia
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
7
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
323
 
Số đường chuyền
 
420
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
6
30
 
Long pass
 
35
69
 
Pha tấn công
 
76
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Aleksandar Jovicic
18
Kevin Kormendi
1
Marcell Kovacs
42
Tibor Lippai
11
Marko Matanovic
23
Sinan Medgyes
55
Krisztian Nagy
50
Balint Olah
66
Maxim Osztrovka
95
Attila Pinter
8
Istvan Soltesz
99
Tonislav Yordanov
Kisvarda FC Kisvarda FC 4-2-3-1
Puskas Akademia Puskas Akademia 4-2-3-1
30
Popovich
10
Soltesz
5
Chlumecky
4
Matic
24
Cipetic
14
Melnyk
6
Popoola
29
Biro
16
Molnar
27
Mesanovic
86
Novothny
1
Szappanos
23
Maceiras
14
Golla
17
Stronati
66
Markgraf
19
Favorov
21
Harutyunyan
8
Lukacs
74
Kern
10
Dardai
90
Nemeth

Substitutes

57
Martin Dala
6
Laros Duarte
7
Joel Fameyeh
11
Kerezsi Zalan Mark
77
Kevin Mondovics
16
Urho Nissila
96
Roland Orjan
15
Moshe Semel
20
Mikael Soisalo
22
Roland Szolnoki
88
Bence Vekony
Đội hình dự bị
Kisvarda FC Kisvarda FC
Aleksandar Jovicic 3
Kevin Kormendi 18
Marcell Kovacs 1
Tibor Lippai 42
Marko Matanovic 11
Sinan Medgyes 23
Krisztian Nagy 55
Balint Olah 50
Maxim Osztrovka 66
Attila Pinter 95
Istvan Soltesz 8
Tonislav Yordanov 99
Puskas Akademia Puskas Akademia
57 Martin Dala
6 Laros Duarte
7 Joel Fameyeh
11 Kerezsi Zalan Mark
77 Kevin Mondovics
16 Urho Nissila
96 Roland Orjan
15 Moshe Semel
20 Mikael Soisalo
22 Roland Szolnoki
88 Bence Vekony

Dữ liệu đội bóng: Kisvarda FC vs Puskas Akademia

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 51.67%
9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kisvarda FC (3trận)
Chủ Khách
Puskas Akademia (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0