5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp Hạng nhất Phần Lan - Thứ 4, 23/04 Vòng 1
Klubi 04 Helsinki
Đã kết thúc 4 - 6 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
JaPS
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.95
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Phút
JaPS JaPS
Francis Etu 1 - 0
Kiến tạo: Cheikh Tidiane Sidibe
match goal
1'
13'
match goal 1 - 1 Keaton Isaksson
27'
match yellow.png Mosawer Ahadi
Toivo Mero 2 - 1 match pen
27'
Arop Ring match yellow.png
38'
46'
match change Peetu Haikonen
Ra sân: Jean Mabinda
Ville Vuorinen
Ra sân: Cheikh Tidiane Sidibe
match change
46'
50'
match goal 2 - 2 Jesse Nikki
Kiến tạo: Omar Jama
56'
match yellow.png Jesse Nikki
Stanislav Baranov
Ra sân: Francis Etu
match change
58'
64'
match goal 2 - 3 Keaton Isaksson
Kiến tạo: Henrik Olander
Emil Ingman
Ra sân: Matias Ritari
match change
68'
69'
match change Ville Ahola
Ra sân: Keaton Isaksson
71'
match change Justus Holopainen
Ra sân: Herkko Kuosa
Emil Ingman 3 - 3
Kiến tạo: Hadi Noori
match goal
74'
78'
match change Impton Soderlund
Ra sân: Jermu Virtanen
Kaius Harden
Ra sân: Toivo Mero
match change
82'
Marlo Hyvonen
Ra sân: Hadi Noori
match change
82'
83'
match goal 3 - 4 Justus Holopainen
85'
match goal 3 - 5 Impton Soderlund
Kiến tạo: Justus Holopainen
Stanislav Baranov 4 - 5
Kiến tạo: Arop Ring
match goal
88'
Johan Lietsa match yellow.png
89'
90'
match goal 4 - 6 Mosawer Ahadi
Kiến tạo: Justus Holopainen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
JaPS JaPS
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
14
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
0
16
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Cứu thua
 
13
123
 
Pha tấn công
 
78
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

92
Mustafa Ameen
95
Stanislav Baranov
89
Mitja Haapanen
51
Kaius Harden
74
Marlo Hyvonen
67
Emil Ingman
77
Rippon
73
Aaron Traore
91
Ville Vuorinen
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
JaPS JaPS
53
Kari
65
Sidibe
56
Ritari
97
Mero
48
Etu
30
Ramula
98
Lietsa
58
Noori
68
Nylund
49
Hannula
57
Ring
4
Nikki
20
Olander
26
Ahadi
30
Mabinda
31
2
Isaksson
77
Mustafa
6
Jama
18
Virtanen
2
Palmasto
19
Kuosa
14
Tapani

Substitutes

10
Ville Ahola
3
Peetu Haikonen
8
Reza Heidari
21
Justus Holopainen
15
Daniel Hvidberg
1
Janne Laiho
41
Julius Salo
17
Jaakko Sivunen
27
Impton Soderlund
Đội hình dự bị
Klubi 04 Helsinki Klubi 04 Helsinki
Mustafa Ameen 92
Stanislav Baranov 95
Mitja Haapanen 89
Kaius Harden 51
Marlo Hyvonen 74
Emil Ingman 67
Rippon 77
Aaron Traore 73
Ville Vuorinen 91
JaPS JaPS
10 Ville Ahola
3 Peetu Haikonen
8 Reza Heidari
21 Justus Holopainen
15 Daniel Hvidberg
1 Janne Laiho
41 Julius Salo
17 Jaakko Sivunen
27 Impton Soderlund

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 8
37.67% Kiểm soát bóng 11.67%
4.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Klubi 04 Helsinki (12trận)
Chủ Khách
JaPS (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1