Kết quả trận Lech Poznan vs Breidablik, 01h30 ngày 23/07
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 23/07 Vòng Round 2
Lech Poznan
Đã kết thúc 7 - 1 Xem Live Đặt cược
(5 - 1)
Breidablik 1
Stadion Miejski w Poznaniu
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
+1.5
0.82
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.22
X
5.75
2
15.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Cúp C1 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá Lech Poznan vs Breidablik hôm nay ngày 23/07/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lech Poznan vs Breidablik tại giải Cúp C1 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Breidablik Breidablik
Antonio Milic 1 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
match goal
4'
28'
match pen 1 - 1 Hoskuldur Gunnlaugsson
32'
match red Viktor Orn Margeirsson
36'
match yellow.png Arnor Gauti Jonsson
Mikael Ishak 2 - 1 match pen
37'
Joel Pereira 3 - 1
Kiến tạo: Michal Gurgul
match goal
42'
Giisli Thordarson
Ra sân: Afonso Sousa
match change
43'
Leo Bengtsson 4 - 1
Kiến tạo: Antoni Kozubal
match goal
45'
Mikael Ishak 5 - 1 match pen
45'
Timothy Ouma
Ra sân: Antoni Kozubal
match change
46'
46'
match change Damir Muminovic
Ra sân: Arnor Gauti Jonsson
Alex Douglas
Ra sân: Antonio Milic
match change
46'
63'
match change Aron Bjarnason
Ra sân: Kristinn Jonsson
72'
match change Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Tobias Thomsen
Ali Gholizadeh
Ra sân: Filip Szymczak
match change
72'
72'
match change Oli Valur Omarsson
Ra sân: Viktor Karl Einarsson
Filip Jagiello 6 - 1 match goal
77'
78'
match change Kristinn Steindorsson
Ra sân: Agust Orri Thorsteinsson
Bryan Fiabema
Ra sân: Filip Jagiello
match change
80'
84'
match yellow.png Aron Bjarnason
Mikael Ishak 7 - 1 match pen
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Breidablik Breidablik
11
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
3
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
8
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
96
 
Pha tấn công
 
76
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Giisli Thordarson
3
Alex Douglas
6
Timothy Ouma
8
Ali Gholizadeh
19
Bryan Fiabema
31
Krzysztof Bakowski
4
Joao Moutinho
5
Elias Andersson
18
Bartosz Salamon
20
Robert Gumny
27
Wojciech Monka
56
Kornel Lisman
Lech Poznan Lech Poznan 4-2-3-1
Breidablik Breidablik 4-3-1-2
41
Mrozek
15
Gurgul
16
Milic
72
Skrzypczak
2
Pereira
7
Sousa
24
Jagiello
17
Szymczak
14
Bengtsson
43
Kozubal
9
Ishak
1
Einarsson
17
Valgeirsson
4
Orrason
21
Margeirsson
19
Jonsson
7
Gunnlaugsson
6
Jonsson
13
Anton
8
Einarsson
15
Thorsteinsson
77
Thomsen

Substitutes

44
Damir Muminovic
11
Aron Bjarnason
9
Oli Valur Omarsson
23
Kristofer Ingi Kristinsson
10
Kristinn Steindorsson
12
Brynjar Atli Bragason
24
Viktor Elmar Gautason
30
Andri Rafn Yeoman
29
Gabriel Hallsson
18
David Ingvarsson
Đội hình dự bị
Lech Poznan Lech Poznan
Giisli Thordarson 23
Alex Douglas 3
Timothy Ouma 6
Ali Gholizadeh 8
Bryan Fiabema 19
Krzysztof Bakowski 31
Joao Moutinho 4
Elias Andersson 5
Bartosz Salamon 18
Robert Gumny 20
Wojciech Monka 27
Kornel Lisman 56
Breidablik Breidablik
44 Damir Muminovic
11 Aron Bjarnason
9 Oli Valur Omarsson
23 Kristofer Ingi Kristinsson
10 Kristinn Steindorsson
12 Brynjar Atli Bragason
24 Viktor Elmar Gautason
30 Andri Rafn Yeoman
29 Gabriel Hallsson
18 David Ingvarsson

Dữ liệu đội bóng: Lech Poznan vs Breidablik

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (8trận)
Chủ Khách
Breidablik (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0