00:30 ngày 30-09-2025
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Hapoel Beer Sheva

VĐQG Israel

Diễn biến - Kết quả Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
88'
Thay người Alon Turgeman
88'
Thay người Shay Elias
88'
Thay người Eylon Haim Almog
85'
Thẻ vàng Eliel Peretz
Kenji Gorre Thay người
75'
Djordje Jovanovic Thay người
75'
75'
Thay người Djibril Diop
72'
Thẻ vàng Kings Kangwa
70'
Thay người Zahi Ahmed
Lior Kasa Thẻ vàng
69'
Lior Kasa Thay người
63'
Dolev Haziza Thay người
63'
62'
Bàn thắng Dan Biton
Lisav Eissat Thẻ vàng
61'
45+1'
Thẻ vàng Guy Mizrahi
Sharif Kaiuf Thay người
11'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Maccabi Haifa VS Hapoel Beer Sheva

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
8
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (HT)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Sút bóng
 
9
2
 
Sút cầu môn
 
3
82
 
Tấn công
 
84
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
4
 
Sút ngoài cầu môn
 
3
4
 
Cản bóng
 
3
12
 
Đá phạt trực tiếp
 
25
50%
 
TL kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
TL kiểm soát bóng(HT)
 
57%
277
 
Chuyền bóng
 
405
77%
 
TL chuyền bóng thành công
 
85%
25
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Tắc bóng
 
8
9
 
Rê bóng
 
6
27
 
Quả ném biên
 
15
11
 
Tắc bóng thành công
 
8
9
 
Cắt bóng
 
8
6
 
Tạt bóng thành công
 
2
25
 
Chuyền dài
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

89
Georgiy Yermakov
27
Cornud P.
5
Goni Naor
30
Seck A.
25
Bataille J.
19
Azulay E.
24
Eissat L.
7
Ayi Kangani
10
Leiva N.
17
Podgoreanu S.
9
Stewart T.
Maccabi Haifa Maccabi Haifa 4-2-3-1
4-3-3 Hapoel Beer Sheva  Hapoel Beer Sheva
89
Georgiy Yermakov
27
Cornud P.
5
Goni Naor
30
Seck A.
25
Bataille J.
19
Azulay E.
24
Eissat L.
7
Ayi Kangani
10
Leiva N.
17
Podgoreanu S.
9
Stewart T.
1
Marciano O.
2
Guy Mizrahi
5
Blorian O.
3
Baltaxa M.
13
Davidzada O.
7
Peretz E.
25
Lucas Ventura
20
Kangwa K.
10
Biton D.
66
Zlatanovic I.
11
Ganah A. C.

Substitutes

1
Marciano O.
2
Guy Mizrahi
5
Blorian O.
3
Baltaxa M.
13
Davidzada O.
7
Peretz E.
25
Lucas Ventura
20
Kangwa K.
10
Biton D.
66
Zlatanovic I.
11
Ganah A. C.
Đội hình dự bị
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Goldberg S. 3
Gorre K. 11
Haziza D. 8
Jovanovic D. 99
Sharif Kaiuf 40
Kasa L. 15
Saief K. 16
Zasano Z. 2
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
29 Almog E.
44 Djibril Diop
19 Elias S.
23 Hazut I.
95 Hemi I.
18 Roy Levy
12 Banda J.
17 Turgeman A.
Huấn luyện viên
Messay Dego
Elyaniv Barda