5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 09/04 Vòng Round 2
Matsumoto Yamaga FC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Albirex Niigata
Matsumotodaira Football Stadi
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
-1
0.93
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
6.00
X
3.90
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.72
-0.5
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
19'
match goal 0 - 1 Keisuke Kasai
Kazuaki Saso match yellow.png
27'
Rio Maeda
Ra sân: Daiki Ogawa
match change
61'
63'
match goal 0 - 2 Jin Okumura
64'
match change Yamato Wakatsuki
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
75'
match change Ken Yamura
Ra sân: Riku Ochiai
75'
match change Kodai Mori
Ra sân: Shosei Okamoto
75'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Keisuke Kasai
Naito Watanabe
Ra sân: Kaiga Murakoshi
match change
76'
Daiki Higuchi
Ra sân: Gen Matsumura
match change
85'
Taku Inafuku
Ra sân: Ryuji Kokubu
match change
85'
Shotaro Hagiwara
Ra sân: Kazuaki Saso
match change
85'
87'
match yellow.png Yoshiaki Takagi
89'
match change Yushin Otake
Ra sân: Yoshiaki Takagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Albirex Niigata Albirex Niigata
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
3
 
Cứu thua
 
5
111
 
Pha tấn công
 
117
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Shotaro Hagiwara
40
Daiki Higuchi
34
Taku Inafuku
33
Jun Hyun Kim
20
Rio Maeda
16
Taiki Miyabe
23
Yuta Taki
47
Tiago Santana
31
Naito Watanabe
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC 3-3-2-2
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
1
Ouchi
36
Matsumura
27
Ninomiya
44
Nonomura
24
Ogawa
18
Ohashi
49
Homma
22
Saso
41
Murakoshi
42
Tanaka
30
Kokubu
23
Yoshimitsu
15
Hayakawa
4
Okamoto
35
Chiba
42
Hashimoto
11
Magalhaes
33
Takagi
8
Miyamoto
13
Ochiai
30
Okumura
46
Kasai

Substitutes

5
Michael James Fitzgerald
31
Yuto Horigome
16
Yota Komi
20
Miguel Silveira dos Santos
38
Kodai Mori
48
Yushin Otake
21
Ryuga Tashiro
18
Yamato Wakatsuki
9
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Shotaro Hagiwara 37
Daiki Higuchi 40
Taku Inafuku 34
Jun Hyun Kim 33
Rio Maeda 20
Taiki Miyabe 16
Yuta Taki 23
Tiago Santana 47
Naito Watanabe 31
Albirex Niigata Albirex Niigata
5 Michael James Fitzgerald
31 Yuto Horigome
16 Yota Komi
20 Miguel Silveira dos Santos
38 Kodai Mori
48 Yushin Otake
21 Ryuga Tashiro
18 Yamato Wakatsuki
9 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua
6 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 53.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Matsumoto Yamaga FC (10trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
2