5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 12/04 Vòng 29
MFK Karvina
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Slavia Praha
Mestsky stadion Karvina
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.84
-1.5
0.96
O 2.75
0.83
U 2.75
0.99
1
7.50
X
5.25
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.07
-0.5
0.79
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

MFK Karvina MFK Karvina
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
5'
match goal 0 - 1 Vasil Kusej
Kiến tạo: Tomas Holes
32'
match goal 0 - 2 Vasil Kusej
Kiến tạo: Lukas Provod
Momcilo Raspopovic
Ra sân: Kristian Vallo
match change
46'
Emmanuel Ayaosi
Ra sân: Rok Storman
match change
46'
68'
match change Mojmir Chytil
Ra sân: Tomas Chory
75'
match goal 0 - 3 Lukas Provod
Kiến tạo: Mojmir Chytil
Kahuan Vinicius
Ra sân: Denny Samko
match change
81'
81'
match change Divine Roosevelt Teah
Ra sân: Vasil Kusej
81'
match change Giannis Fivos Botos
Ra sân: Ondrej Zmrzly
81'
match change David Moses
Ra sân: Lukas Provod
84'
match change Dominik Pech
Ra sân: Christos Zafeiris
88'
match goal 0 - 4 David Moses

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MFK Karvina MFK Karvina
Slavia Praha Slavia Praha
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
283
 
Số đường chuyền
 
334
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
4
33
 
Pha tấn công
 
38
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Emmanuel Ayaosi
15
Lukas Endl
18
Kahuan Vinicius
34
Ondrej Mrozek
1
Vladimir Neuman
9
Mustapha Ojora
20
Momcilo Raspopovic
11
Andrija Raznatovic
33
Martin Zednicek
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
Slavia Praha Slavia Praha 3-4-2-1
30
Lapes
25
Fleisman
4
Traore
37
Krcik
7
Vallo
8
Planka
28
Cavos
27
Singhateh
77
Storman
10
Samko
13
Vecheta
36
Stanek
3
Holes
27
Vlcek
18
Boril
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
33
Zmrzly
9
2
Kusej
17
Provod
25
Chory

Substitutes

20
Giannis Fivos Botos
13
Mojmir Chytil
46
Mikulas Konecny
35
Jakub Markovic
14
Simion Michez
16
David Moses
48
Dominik Pech
29
Divine Roosevelt Teah
4
David Zima
Đội hình dự bị
MFK Karvina MFK Karvina
Emmanuel Ayaosi 14
Lukas Endl 15
Kahuan Vinicius 18
Ondrej Mrozek 34
Vladimir Neuman 1
Mustapha Ojora 9
Momcilo Raspopovic 20
Andrija Raznatovic 11
Martin Zednicek 33
Slavia Praha Slavia Praha
20 Giannis Fivos Botos
13 Mojmir Chytil
46 Mikulas Konecny
35 Jakub Markovic
14 Simion Michez
16 David Moses
48 Dominik Pech
29 Divine Roosevelt Teah
4 David Zima

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
49% Kiểm soát bóng 59.33%
13 Phạm lỗi 5.67
1.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MFK Karvina (30trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
12
2
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
3
2
2
10