Kết quả trận Midtjylland vs Fredericia, 19h00 ngày 10/08
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 10/08 Vòng 4
Midtjylland
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Fredericia
SAS Arena
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.92
O 3.5
0.83
U 3.5
0.84
1
1.29
X
5.40
2
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.12
O 1.5
1.11
U 1.5
0.78

VĐQG Đan Mạch » 4

Tỷ số kết quả bóng đá Midtjylland vs Fredericia hôm nay ngày 10/08/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Midtjylland vs Fredericia tại giải VĐQG Đan Mạch 2025.

Diễn biến chính

Midtjylland Midtjylland
Phút
Fredericia Fredericia
Aral Simsir 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Silva
match goal
5'
19'
match goal 1 - 1 Felix Vrede Winther
Kiến tạo: Gustav Marcussen
Denil Castillo match yellow.png
20'
Franculino Gluda Dju 2 - 1
Kiến tạo: Jose Francisco Dos Santos Junior
match goal
42'
43'
match var Gustav Marcussen No penalty (VAR xác nhận)
Franculino Gluda Dju Goal awarded match var
45'
Valdemar Andreasen
Ra sân: Dario Esteban Osorio
match change
46'
46'
match change Oscar Buch
Ra sân: Moses Opondo
Mads Bech Sorensen
Ra sân: Martin Erlic
match change
46'
61'
match change Agon Mucolli
Ra sân: Eskild Dall
Adam Buksa
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
match change
61'
Denil Castillo 3 - 1
Kiến tạo: Franculino Gluda Dju
match goal
64'
Pedro Bravo
Ra sân: Denil Castillo
match change
66'
72'
match goal 3 - 2 Oscar Buch
Kiến tạo: Emilio Simonsen
73'
match change Anders Dahl
Ra sân: Gustav Marcussen
73'
match change William Madsen
Ra sân: Felix Vrede Winther
Gogorza
Ra sân: Aral Simsir
match change
78'
84'
match change Martin Huldahl
Ra sân: Jakob Jessen
85'
match goal 3 - 3 Anders Dahl
Kiến tạo: Emilio Simonsen
Daniel Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Midtjylland Midtjylland
Fredericia Fredericia
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
9
11
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
543
 
Số đường chuyền
 
465
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
15
34
 
Long pass
 
15
118
 
Pha tấn công
 
82
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Mads Bech Sorensen
19
Pedro Bravo
9
Adam Buksa
20
Valdemar Andreasen
90
Friday Ubi Etim
13
Adam Gabriel
41
Gogorza
1
Jonas Lossl
29
Paulo Victor da Silva,Paulinho
Midtjylland Midtjylland 4-4-2
Fredericia Fredericia 4-2-3-1
16
Olafsson
55
Jensen
6
Erlic
3
Lee
43
Mbabu
58
Simsir
80
Silva
21
Castillo
11
Osorio
74
Junior
7
Dju
1
Lamhauge
8
Jessen
4
Jeppe
5
Rieper
12
Crone
6
Winther
18
Andreas
11
Opondo
10
Simonsen
7
Marcussen
19
Dall

Substitutes

97
Oscar Buch
14
Anders Dahl
9
Patrick Egelund
23
Mads Eriksen
20
Daniel Bisgaard Haarbo
22
Martin Huldahl
13
William Madsen
98
Agon Mucolli
2
Daniel Thogersen
Đội hình dự bị
Midtjylland Midtjylland
Mads Bech Sorensen 22
Pedro Bravo 19
Adam Buksa 9
Valdemar Andreasen 20
Friday Ubi Etim 90
Adam Gabriel 13
Gogorza 41
Jonas Lossl 1
Paulo Victor da Silva,Paulinho 29
Fredericia Fredericia
97 Oscar Buch
14 Anders Dahl
9 Patrick Egelund
23 Mads Eriksen
20 Daniel Bisgaard Haarbo
22 Martin Huldahl
13 William Madsen
98 Agon Mucolli
2 Daniel Thogersen

Dữ liệu đội bóng: Midtjylland vs Fredericia

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 42.67%
7.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Midtjylland (7trận)
Chủ Khách
Fredericia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1