5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 09/04 Vòng Round 2
Montedio Yamagata
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Kyoto Sanga
Ndsoft Stadium Yamagata
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.92
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
3.10
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
45'
match goal 0 - 1 Kodai Nagata
Ayumu Kawai
Ra sân: Hiroya Nodake
match change
46'
Wataru Tanaka
Ra sân: Kaina Yoshio
match change
60'
61'
match yellow.png Kodai Nagata
Beka Mikeltadze
Ra sân: Junya Takahashi
match change
70'
Shunmei Horikane
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
match change
70'
73'
match yellow.png Temma Matsuda
Beka Mikeltadze match yellow.png
75'
78'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Ryuma Nakano
78'
match change Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Sora Hiraga
78'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Shohei Takeda
Shingo Omori
Ra sân: Beka Mikeltadze
match change
80'
84'
match change Sung-jun Yoon
Ra sân: Temma Matsuda
90'
match change Yuto Anzai
Ra sân: Murilo de Souza Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
2
 
Cứu thua
 
1
47
 
Pha tấn công
 
76
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Takashi Abe
33
Toraji Chiba
55
Shunmei Horikane
32
Taisei Kanbayashi
15
Ayumu Kawai
10
Ryoma Kida
99
Beka Mikeltadze
23
Shingo Omori
21
Wataru Tanaka
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-1-2-3
16
Hasegawa
6
Yamada
22
Shirowa
3
Kumamoto
13
Nodake
20
Yoshio
17
Kato
9
Takahashi
14
Sakamoto
11
Fujimoto
42
Issaka
1
SungYun
2
Fukuda
5
Tawiah
15
Nagata
20
Kita
16
Takeda
6
Santos
18
Matsuda
48
Nakano
77
Costa
31
Hiraga

Substitutes

17
Yuto Anzai
30
Rikuto Iida
21
Kentaro Kakoi
11
Marco Tulio Oliveira Lemos
24
Yuta Miyamoto
29
Okugawa Masaya
4
Patrick William Sá De Oliveira
8
Takuji Yonemoto
51
Sung-jun Yoon
Đội hình dự bị
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Takashi Abe 5
Toraji Chiba 33
Shunmei Horikane 55
Taisei Kanbayashi 32
Ayumu Kawai 15
Ryoma Kida 10
Beka Mikeltadze 99
Shingo Omori 23
Wataru Tanaka 21
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
17 Yuto Anzai
30 Rikuto Iida
21 Kentaro Kakoi
11 Marco Tulio Oliveira Lemos
24 Yuta Miyamoto
29 Okugawa Masaya
4 Patrick William Sá De Oliveira
8 Takuji Yonemoto
51 Sung-jun Yoon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 55%
6 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montedio Yamagata (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3