5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 6, 16/05 Vòng 9
Nanjing City
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Suzhou Dongwu
Wutaishan Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.06
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
3.60
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
7'
match yellow.png Deng Yubiao
38'
match yellow.png Wang Xijie
Tarik Isic match yellow.png
41'
46'
match change Ghenifa Arafat
Ra sân: Yifan Wang
51'
match goal 0 - 1 Ghenifa Arafat
Kiến tạo: Shimeng Bao
Dong Honglin match yellow.png
58'
58'
match change Xulin Fan
Ra sân: Deng Yubiao
Ling Jie
Ra sân: Zhang Hui
match change
63'
Zhu Qiwen
Ra sân: Yang Dejiang
match change
63'
67'
match change Zanhar Beshathan
Ra sân: Liang Weipeng
67'
match change Zhang Jingzhe
Ra sân: Shimeng Bao
Ji Xiang
Ra sân: Ding Yunfeng
match change
77'
Han Kunda
Ra sân: Hu Rentian
match change
77'
82'
match change Hu Jing
Ra sân: Gao Dalun
Zhu Qiwen 1 - 1
Kiến tạo: Moses Ogbu
match goal
83'
Moses Ogbu 2 - 1 match goal
90'
Moses Ogbu match yellow.png
90'
Guo yI
Ra sân: Fu Yuncheng
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
5
 
Cản phá thành công
 
7
3
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
68
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
An Bang
24
Du Junpeng
7
Guo yI
35
Han Kunda
45
Ji Xiang
3
Li Mingfan
9
Ling Jie
26
Jiawei Miao
21
Qi Yuxi
14
Wang Junhao
20
Zhang Xianbing
31
Zhu Qiwen
Nanjing City Nanjing City 3-4-3
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu 3-4-3
23
Zhang
5
Isic
27
Zheng
39
Yu
11
Rentian
17
Yuncheng
8
Dejiang
38
Hui
16
Yunfeng
18
Honglin
10
Ogbu
1
Liu
2
Xijie
22
Andrejevic
5
wu
17
Bao
28
Yubiao
6
Estrela
8
Dalun
31
Wang
7
Covic
18
Weipeng

Substitutes

42
Ghenifa Arafat
37
Askhan
13
Zanhar Beshathan
29
Chen Ao
20
Xulin Fan
26
Hu Jing
21
Li Xinyu
27
Ma Fuyu
23
Wen Junjie
19
Junjie Wu
11
Zhang Jingzhe
15
Zhu Yue
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
An Bang 30
Du Junpeng 24
Guo yI 7
Han Kunda 35
Ji Xiang 45
Li Mingfan 3
Ling Jie 9
Jiawei Miao 26
Qi Yuxi 21
Wang Junhao 14
Zhang Xianbing 20
Zhu Qiwen 31
Suzhou Dongwu Suzhou Dongwu
42 Ghenifa Arafat
37 Askhan
13 Zanhar Beshathan
29 Chen Ao
20 Xulin Fan
26 Hu Jing
21 Li Xinyu
27 Ma Fuyu
23 Wen Junjie
19 Junjie Wu
11 Zhang Jingzhe
15 Zhu Yue

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
18 Phạm lỗi 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (10trận)
Chủ Khách
Suzhou Dongwu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1