NK Publikum Celje vs NK Olimpija Ljubljana
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Slovenia - Chủ nhật, 27/04 Vòng 32
NK Publikum Celje 1
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
NK Olimpija Ljubljana
Arena Petrol Celje
Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.74
O 2.5
0.91
U 2.5
0.85
1
2.63
X
3.13
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Phút
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
6'
match goal 0 - 1 Dino Kojic
Kiến tạo: David Sualehe
Mario Kvesic match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Agustin Doffo
Juan Jose Nieto match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Ivan Durdov
Nikita Iosifov 1 - 1
Kiến tạo: Aljosa Matko
match goal
43'
58'
match pen 1 - 2 David Sualehe
64'
match yellow.png David Sualehe
65'
match change Justas Lasickas
Ra sân: Alejandro Blanco Sanchez
Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Nikita Iosifov
match change
65'
65'
match change Reda Boultam
Ra sân: David Sualehe
Tamar Svetlin match yellow.png
68'
Svit Seslar 2 - 2 match pen
70'
74'
match change Raul Alexander Florucz
Ra sân: Ivan Durdov
74'
match change Charles Alves Moreir Thalisson
Ra sân: Dino Kojic
Nino Noordanus
Ra sân: Mario Kvesic
match change
78'
Aljosa Matko 3 - 2
Kiến tạo: Tamar Svetlin
match goal
82'
Aljosa Matko match yellow.png
83'
87'
match change Marko Brest
Ra sân: Jordi Govea
Egor Prutsev match yellow.png
88'
Egor Prutsev match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Raul Alexander Florucz
90'
match goal 3 - 3 Raul Alexander Florucz
Kiến tạo: Justas Lasickas
Damjan Vuklisevic
Ra sân: Zan Karnicnik
match change
90'
Hanus Sörensen
Ra sân: Aljosa Matko
match change
90'
Nino Kouter
Ra sân: Tamar Svetlin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
17
 
Phạm lỗi
 
27
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
8
148
 
Pha tấn công
 
90
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Lukasz Bejger
35
Logan Delaurier Chaubet
4
Marco Dulca
99
inigo Eguaras
25
Matija Kavcic
12
Luka Kolar
10
Nino Kouter
5
Clement Lhernault
9
Nino Noordanus
70
Hanus Sörensen
6
Artemijus Tutyskinas
3
Damjan Vuklisevic
NK Publikum Celje NK Publikum Celje 3-4-3
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana 4-2-3-1
41
Silva
2
Nieto
81
Nemanic
23
Karnicnik
16
Kvesic
88
Svetlin
19
Zabukovnik
11
Seslar
73
Prutsev
20
Iosifov
7
Matko
69
Vidovsek
2
Silva
21
Pedreno
3
Sualehe
33
Govea
16
Celhaka
34
Doffo
23
Pinto
9
Kojic
11
Sanchez
19
Durdov

Substitutes

45
Mateo Acimovic
6
Peter Agba
24
Reda Boultam
18
Marko Brest
44
Matej Dvorsak
36
Lubej Gal Fink
10
Raul Alexander Florucz
8
Justas Lasickas
99
Antonio Marin
22
Denis Pintol
32
Nik Pirecnik
88
Charles Alves Moreir Thalisson
Đội hình dự bị
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Lukasz Bejger 44
Logan Delaurier Chaubet 35
Marco Dulca 4
inigo Eguaras 99
Matija Kavcic 25
Luka Kolar 12
Nino Kouter 10
Clement Lhernault 5
Nino Noordanus 9
Hanus Sörensen 70
Artemijus Tutyskinas 6
Damjan Vuklisevic 3
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
45 Mateo Acimovic
6 Peter Agba
24 Reda Boultam
18 Marko Brest
44 Matej Dvorsak
36 Lubej Gal Fink
10 Raul Alexander Florucz
8 Justas Lasickas
99 Antonio Marin
22 Denis Pintol
32 Nik Pirecnik
88 Charles Alves Moreir Thalisson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
59.33% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Publikum Celje (56trận)
Chủ Khách
NK Olimpija Ljubljana (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
14
2
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
4
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
5
5
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
7
HT-B/FT-B
4
7
2
6