5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 20/04 Vòng 29
Nong Bua Lamphu
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Port FC
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
2.10
X
3.80
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Phút
Port FC Port FC
Thanawut Phochai 1 - 0
Kiến tạo: Simen Lyngbo
match goal
32'
33'
match yellow.png Sittha Boonlha
46'
match change Chanukan Karin
Ra sân: Sittha Boonlha
54'
match change Natthakit Phosri
Ra sân: Lonsana Doumbouya
57'
match goal 1 - 1 Teerasak Poeiphimai
Kiến tạo: Chaiyawat Buran
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe match yellow.png
57'
59'
match goal 1 - 2 Bodin Phala
Kiến tạo: Teerasak Poeiphimai
Judivan Flor da Silva
Ra sân: Paulo Conrado do Carmo Sardin
match change
63'
63'
match yellow.png Teerasak Poeiphimai
Weerayut Sriwichai
Ra sân: Norraseth Lukthong
match change
63'
66'
match yellow.png Chaiyawat Buran
Park Jong Woo
Ra sân: Adisak Waenlor
match change
72'
72'
match change Prakorn Prempak
Ra sân: Bodin Phala
72'
match change Kevin Deeromram
Ra sân: Chaiyawat Buran
Worawut Sataporn
Ra sân: Adisak Hantes
match change
72'
Anawin Jujeen
Ra sân: Pakorn Seekaewnit
match change
77'
80'
match change Phakhawat Sapso
Ra sân: Teerasak Poeiphimai
82'
match yellow.png Worachit Kanitsribampen
Anawin Jujeen match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Phakhawat Sapso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Port FC Port FC
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
278
 
Số đường chuyền
 
409
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
4
37
 
Long pass
 
27
84
 
Pha tấn công
 
81
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Chawin Thirawatsri
15
Kittikun Jamsuwan
19
Judivan Flor da Silva
18
Anawin Jujeen
27
Wutthichai Marom
3
Teerapong Palachom
8
Park Jong Woo
26
Worawut Sataporn
17
Jakkrawut Songma
16
Jakkrit Songma
30
Weerayut Sriwichai
20
Wichit Tanee
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu 4-2-3-1
Port FC Port FC 4-1-4-1
31
Goonchorn
88
Hantes
46
Fellipe
21
Rontini
2
Lyngbo
25
Waenlor
7
Lukthong
23
Haber
14
Phochai
11
Sardin
69
Seekaewnit
1
Yos
47
Boonlha
62
Buran
4
Bureerat
5
Putros
8
Kesarat
44
Kanitsribampen
10
Phala
14
Poeiphimai
33
Shimura
26
Doumbouya

Substitutes

23
Kevin Deeromram
35
Issac Honey
37
Chanukan Karin
11
Peniel Kokou Mlapa
38
Natthakit Phosri
7
Prakorn Prempak
20
Phakhawat Sapso
36
Worawut Srisupha Kaewpook
88
Chayapipat Supunpasuch
9
Tardeli Barros Machado Reis
27
Thiti Thumporn
16
Chinnawat Wongchai
Đội hình dự bị
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Chawin Thirawatsri 10
Kittikun Jamsuwan 15
Judivan Flor da Silva 19
Anawin Jujeen 18
Wutthichai Marom 27
Teerapong Palachom 3
Park Jong Woo 8
Worawut Sataporn 26
Jakkrawut Songma 17
Jakkrit Songma 16
Weerayut Sriwichai 30
Wichit Tanee 20
Port FC Port FC
23 Kevin Deeromram
35 Issac Honey
37 Chanukan Karin
11 Peniel Kokou Mlapa
38 Natthakit Phosri
7 Prakorn Prempak
20 Phakhawat Sapso
36 Worawut Srisupha Kaewpook
88 Chayapipat Supunpasuch
9 Tardeli Barros Machado Reis
27 Thiti Thumporn
16 Chinnawat Wongchai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.67
43.33% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nong Bua Lamphu (34trận)
Chủ Khách
Port FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
6
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
2
0
0
4
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
5
3