5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 7, 12/04 Vòng 3
Orgryte
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
GIF Sundsvall
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
0.86
U 2.5
0.98
1
1.60
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.78
U 1
1.06

Diễn biến chính

Orgryte Orgryte
Phút
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
28'
match yellow.png Taiki Kagayama
Madiou Keita match yellow.png
31'
46'
match change Yaqub Finey
Ra sân: Miguel Sandber
52'
match change Alexandros Pantelidis
Ra sân: Taiki Kagayama
60'
match change Hugo Aviander
Ra sân: Marcelo Palomino
61'
match change Pontus Engblom
Ra sân: Mille Eriksson
William Svensson
Ra sân: Noah Christoffersson
match change
72'
76'
match yellow.png Ludvig Svanberg
79'
match change Malte Hallin
Ra sân: Ludvig Svanberg
William Kenndal
Ra sân: Charlie Vindehall
match change
84'
Hampus Dahlqvist
Ra sân: Isak Dahlqvist
match change
90'
Ibrahim Ahmed
Ra sân: Anton Andreasson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
7
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
4
 
Cứu thua
 
2
80
 
Pha tấn công
 
88
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Ibrahim Ahmed
3
Jonathan Azulay
16
Hampus Dahlqvist
44
Hampus Gustafsson
20
Manz Karlsson
21
William Kenndal
24
William Svensson
Orgryte Orgryte 4-4-2
GIF Sundsvall GIF Sundsvall 4-4-2
30
Rahm
19
Andreasson
17
Keita
6
Dyrestam
5
Styffe
15
Dahlqvist
8
Mujanic
7
Vindehall
14
Paulson
11
Christoffersson
22
Sana
1
Olsson
3
Jelassi
27
Bahtijar
18
Forsberg
4
Svanberg
15
Sandber
6
Manchon
7
Sandberg
9
Kagayama
8
Palomino
22
Eriksson

Substitutes

23
Hugo Aviander
20
Jeremiah Bjornler
21
Pontus Engblom
19
Yaqub Finey
30
Malte Hallin
35
Jakob Jager Roding
2
Alexandros Pantelidis
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Ibrahim Ahmed 28
Jonathan Azulay 3
Hampus Dahlqvist 16
Hampus Gustafsson 44
Manz Karlsson 20
William Kenndal 21
William Svensson 24
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
23 Hugo Aviander
20 Jeremiah Bjornler
21 Pontus Engblom
19 Yaqub Finey
30 Malte Hallin
35 Jakob Jager Roding
2 Alexandros Pantelidis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (8trận)
Chủ Khách
GIF Sundsvall (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
1