Kết quả trận Panathinaikos vs Glasgow Rangers, 01h00 ngày 31/07
5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 31/07 Vòng Round 2
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Glasgow Rangers
Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.96
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
1.86
X
3.55
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Cúp C1 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá Panathinaikos vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 31/07/2025 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Panathinaikos vs Glasgow Rangers tại giải Cúp C1 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
45'
match yellow.png Kieran Dowell
Filip Djuricic 1 - 0
Kiến tạo: Anastasios Bakasetas
match goal
54'
Filip Djuricic Goal awarded match var
57'
59'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Findlay Curtis
60'
match goal 1 - 1 Djeidi Gassama
Anastasios Bakasetas match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Djeidi Gassama
Adam Gnezda Cerin
Ra sân: Giannis Kotsiras
match change
66'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
67'
73'
match change Jefte
Ra sân: Kieran Dowell
Tin Jedvaj
Ra sân: Erik Palmer-Brown
match change
77'
Karol Swiderski
Ra sân: Filip Djuricic
match change
77'
81'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
81'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Joe Rothwell
Alexander Jeremejeff
Ra sân: Fotis Ioannidis
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
9
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
331
 
Số đường chuyền
 
454
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
28
91
 
Pha tấn công
 
73
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Adam Gnezda Cerin
10
Mateus Cardoso Lemos Martins
21
Tin Jedvaj
19
Karol Swiderski
29
Alexander Jeremejeff
40
Alban Lafont
70
Konstantinos Kotsaris
15
Sverrir Ingi Ingason
25
Filip Mladenovic
26
Elton Fikaj
17
Daniel Mancini
30
Adriano Bregou
Panathinaikos Panathinaikos 4-2-3-1
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
69
Dragowski
77
Kyriakopoulos
5
Touba
14
Palmer-Brown
27
Kotsiras
20
Maksimovic
4
Chirivella
31
Djuricic
11
Bakasetas
28
Rebollo
7
Ioannidis
1
Butland
2
Tavernier
24
Djiga
5
Souttar
3
Aarons
10
Mohammed
6
Rothwell
43
Raskin
20
Dowell
99
Silva
52
Curtis

Substitutes

23
Djeidi Gassama
22
Jefte
14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
31
Liam Kelly
37
Emmanuel Fernandez
63
Alexander Hutton
7
Oscar Cortes
8
Connor Barron
16
Lyall Cameron
49
Bailey Rice
50
Josh Gentles
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Adam Gnezda Cerin 16
Mateus Cardoso Lemos Martins 10
Tin Jedvaj 21
Karol Swiderski 19
Alexander Jeremejeff 29
Alban Lafont 40
Konstantinos Kotsaris 70
Sverrir Ingi Ingason 15
Filip Mladenovic 25
Elton Fikaj 26
Daniel Mancini 17
Adriano Bregou 30
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
23 Djeidi Gassama
22 Jefte
14 Nedim Bajrami
9 Cyriel Dessers
31 Liam Kelly
37 Emmanuel Fernandez
63 Alexander Hutton
7 Oscar Cortes
8 Connor Barron
16 Lyall Cameron
49 Bailey Rice
50 Josh Gentles

Dữ liệu đội bóng: Panathinaikos vs Glasgow Rangers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 63.67%
14 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (4trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0